x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Tây Ban Nha

(FB TBNA gửi 8785)
FT    2 - 3 Sevilla12 vs Alaves11 0 : 1/2-0.970.870 : 1/4-0.850.7220.89-0.993/40.86-0.982.033.254.20SSPORT2 (SCTV15)
FT    3 - 0 Las Palmas14 vs Villarreal8 0 : 00.990.900 : 00.970.922 3/4-0.950.8510.84-0.962.703.452.61SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 1 Mallorca15 vs Celta Vigo17 0 : 1/4-0.970.870 : 00.73-0.8620.960.933/40.910.972.363.053.45SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 1 Athletic Bilbao5 vs Real Sociedad7 0 : 1/40.79-0.900 : 1/4-0.840.7020.950.943/40.84-0.962.123.153.95SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 0 Real Betis6 vs Granada19 0 : 3/40.950.940 : 1/40.910.982 1/21.000.8910.950.931.733.854.95SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 0 Almeria20 vs Girona3 1 3/4 : 00.930.961/4 : 00.980.913 1/4-0.950.851 1/40.920.964.254.201.76SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 4 Cadiz18 vs Valencia9 0 : 0-0.920.810 : 0-0.940.831 3/40.85-0.953/4-0.980.863.152.852.70SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 0 Barcelona2 vs Osasuna13 1 0 : 1 1/40.84-0.940 : 1/20.88-0.993 1/4-0.970.871 1/40.920.961.405.307.30SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 1 Atletico Madrid4 vs Rayo Vallecano16 0 : 10.900.990 : 1/2-0.880.752 1/2-0.980.8810.970.911.524.256.60SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 2 Getafe10 vs Real Madrid1 1 : 00.960.931/2 : 00.78-0.902 1/20.970.9210.900.986.304.301.54SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Real Madrid 35 28 6 1 78 22 15 2 0 43 9 13 4 1 35 13 56 90
2. Barcelona 35 23 7 5 72 43 14 1 3 40 21 9 6 2 32 22 29 76
3. Girona 35 23 6 6 75 44 14 2 1 46 19 9 4 5 29 25 31 75
4. Atletico Madrid 35 22 4 9 64 39 16 1 1 41 18 6 3 8 23 21 25 70
5. Athletic Bilbao 35 17 11 7 57 35 11 6 1 40 18 6 5 6 17 17 22 62
6. Real Betis 35 14 13 8 46 41 9 7 2 27 17 5 6 6 19 24 5 55
7. Real Sociedad 35 14 12 9 48 37 7 6 4 25 18 7 6 5 23 19 11 54
8. Villarreal 35 13 9 13 59 60 7 4 7 32 28 6 5 6 27 32 -1 48
9. Valencia 35 13 9 13 37 39 8 6 4 19 11 5 3 9 18 28 -2 48
10. Getafe 35 10 13 12 41 48 8 5 4 19 17 2 8 8 22 31 -7 43
11. Alaves 35 11 9 15 34 40 8 4 6 22 19 3 5 9 12 21 -6 42
12. Sevilla 35 10 11 14 47 49 6 5 6 26 24 4 6 8 21 25 -2 41
13. Osasuna 35 11 7 17 39 53 6 3 8 17 24 5 4 9 22 29 -14 40
14. Las Palmas 35 10 7 18 30 44 6 4 7 17 17 4 3 11 13 27 -14 37
15. Mallorca 35 7 14 14 28 40 6 7 5 15 14 1 7 9 13 26 -12 35
16. Rayo Vallecano 35 7 14 14 27 43 3 8 6 16 24 4 6 8 11 19 -16 35
17. Celta Vigo 35 8 10 17 40 53 5 5 7 17 20 3 5 10 23 33 -13 34
18. Cadiz 35 5 14 16 24 49 5 8 5 16 19 0 6 11 8 30 -25 29
19. Granada 35 4 9 22 36 68 4 6 8 23 30 0 3 14 13 38 -32 21
20. Almeria 35 2 11 22 35 70 0 8 9 16 33 2 3 13 19 37 -35 17
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Girona 35 24 1 10 68.6% 14 0 3 82.4% 10 1 7 55.6% L W W W L
2. Getafe 35 21 1 13 60.0% 10 1 6 58.8% 11 0 7 61.1% L L W W W
3. Real Madrid 35 20 2 13 57.1% 9 1 7 52.9% 11 1 6 61.1% W W W W W
4. Real Betis 35 19 3 13 54.3% 10 1 7 55.6% 9 2 6 52.9% L W L W W
5. Alaves 35 18 2 15 51.4% 9 1 8 50.0% 9 1 7 52.9% W W W W L
6. Athletic Bilbao 35 18 1 16 51.4% 11 0 7 61.1% 7 1 9 41.2% L W L L L
7. Las Palmas 35 18 3 14 51.4% 9 0 8 52.9% 9 3 6 50.0% L L L L L
8. Mallorca 35 17 3 15 48.6% 7 2 9 38.9% 10 1 6 58.8% W L D L L
9. Valencia 35 16 2 17 45.7% 9 1 8 50.0% 7 1 9 41.2% L L L L W
10. Sevilla 35 16 2 17 45.7% 6 1 10 35.3% 10 1 7 55.6% L W W W W
11. Osasuna 35 16 2 17 45.7% 7 1 9 41.2% 9 1 8 50.0% W L L L L
12. Cadiz 35 16 3 16 45.7% 9 3 6 50.0% 7 0 10 41.2% W L D L L
13. Real Sociedad 34 15 0 19 44.1% 7 0 10 41.2% 8 0 9 47.1% W L L L W
14. Almeria 35 15 1 19 42.9% 5 1 11 29.4% 10 0 8 55.6% W W L L W
15. Rayo Vallecano 35 15 4 16 42.9% 6 2 9 35.3% 9 2 7 50.0% W L L W L
16. Villarreal 35 15 2 18 42.9% 6 0 12 33.3% 9 2 6 52.9% W L W W W
17. Atletico Madrid 35 15 3 17 42.9% 8 3 7 44.4% 7 0 10 41.2% L W W L L
18. Barcelona 34 13 1 20 38.2% 6 0 11 35.3% 7 1 9 41.2% L W L L W
19. Celta Vigo 35 13 1 21 37.1% 5 0 12 29.4% 8 1 9 44.4% W W L W L
20. Granada 35 10 1 24 28.6% 6 1 11 33.3% 4 0 13 23.5% L L W W W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Mallorca 18 11 5 1 45.0% 54.0% 11 5 2 0 38.0% 61.0% 7 6 3 1 52.0% 47.0%
2. Valencia 16 12 7 0 42.0% 57.0% 10 6 2 0 44.0% 55.0% 6 6 5 0 41.0% 58.0%
3. Rayo Vallecano 13 17 4 1 60.0% 40.0% 4 10 2 1 64.0% 35.0% 9 7 2 0 55.0% 44.0%
4. Alaves 13 17 4 1 48.0% 51.0% 7 7 3 1 50.0% 50.0% 6 10 1 0 47.0% 52.0%
5. Las Palmas 12 20 3 0 42.0% 57.0% 4 13 0 0 52.0% 47.0% 8 7 3 0 33.0% 66.0%
6. Real Sociedad 12 14 6 2 47.0% 52.0% 6 7 2 2 52.0% 47.0% 6 7 4 0 41.0% 58.0%
7. Cadiz 11 18 6 0 62.0% 37.0% 8 6 4 0 61.0% 38.0% 3 12 2 0 64.0% 35.0%
8. Celta Vigo 11 14 9 1 34.0% 65.0% 7 7 3 0 35.0% 64.0% 4 7 6 1 33.0% 66.0%
9. Getafe 11 14 9 1 57.0% 42.0% 7 7 3 0 52.0% 47.0% 4 7 6 1 61.0% 38.0%
10. Barcelona 10 9 13 2 41.0% 58.0% 6 3 7 1 29.0% 70.0% 4 6 6 1 52.0% 47.0%
11. Almeria 9 12 13 1 45.0% 54.0% 4 5 8 0 70.0% 29.0% 5 7 5 1 22.0% 77.0%
12. Sevilla 9 17 8 1 42.0% 57.0% 2 11 4 0 41.0% 58.0% 7 6 4 1 44.0% 55.0%
13. Real Betis 8 20 7 0 57.0% 42.0% 5 9 4 0 55.0% 44.0% 3 11 3 0 58.0% 41.0%
14. Girona 8 13 11 3 42.0% 57.0% 3 7 4 3 29.0% 70.0% 5 6 7 0 55.0% 44.0%
15. Granada 8 15 11 1 57.0% 42.0% 2 10 6 0 61.0% 38.0% 6 5 5 1 52.0% 47.0%
16. Atletico Madrid 8 16 9 2 40.0% 60.0% 3 7 8 0 38.0% 61.0% 5 9 1 2 41.0% 58.0%
17. Real Madrid 7 16 12 0 54.0% 45.0% 3 7 7 0 52.0% 47.0% 4 9 5 0 55.0% 44.0%
18. Osasuna 7 20 8 0 54.0% 45.0% 5 9 3 0 58.0% 41.0% 2 11 5 0 50.0% 50.0%
19. Athletic Bilbao 7 17 10 1 71.0% 28.0% 2 8 7 1 66.0% 33.0% 5 9 3 0 76.0% 23.0%
20. Villarreal 4 16 13 2 42.0% 57.0% 2 10 5 1 33.0% 66.0% 2 6 8 1 52.0% 47.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Villarreal 24 11 26 9 13 5 13 5 11 6 13 4
2. Almeria 23 12 27 8 12 5 12 5 11 7 15 3
3. Girona 22 13 26 9 12 5 11 6 10 8 15 3
4. Barcelona 21 13 24 10 10 7 11 6 11 6 13 4
5. Atletico Madrid 21 14 28 7 14 4 15 3 7 10 13 4
6. Real Madrid 19 16 25 10 10 7 13 4 9 9 12 6
7. Celta Vigo 18 17 24 11 6 11 13 4 12 6 11 7
8. Sevilla 18 17 24 11 10 7 11 6 8 10 13 5
9. Real Sociedad 15 19 23 11 6 11 11 6 9 8 12 5
10. Granada 15 20 27 8 8 10 14 4 7 10 13 4
11. Osasuna 15 20 26 9 5 12 12 5 10 8 14 4
12. Athletic Bilbao 15 20 24 11 11 7 13 5 4 13 11 6
13. Valencia 14 21 20 15 6 12 10 8 8 9 10 7
14. Getafe 14 21 28 7 4 13 12 5 10 8 16 2
15. Real Betis 14 21 25 10 7 11 12 6 7 10 13 4
16. Rayo Vallecano 12 23 20 15 6 11 13 4 6 12 7 11
17. Alaves 10 25 22 13 5 13 12 6 5 12 10 7
18. Las Palmas 10 25 21 14 5 12 9 8 5 13 12 6
19. Mallorca 9 26 19 16 4 14 11 7 5 12 8 9
20. Cadiz 9 26 21 14 5 13 12 6 4 13 9 8

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo