TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Girona
35
24
1
10
68.6%
14
0
3
82.4%
10
1
7
55.6%
LWWWL
2.
Getafe
35
21
1
13
60.0%
10
1
6
58.8%
11
0
7
61.1%
LLWWW
3.
Real Madrid
35
20
2
13
57.1%
9
1
7
52.9%
11
1
6
61.1%
WWWWW
4.
Real Betis
35
19
3
13
54.3%
10
1
7
55.6%
9
2
6
52.9%
LWLWW
5.
Alaves
35
18
2
15
51.4%
9
1
8
50.0%
9
1
7
52.9%
WWWWL
6.
Athletic Bilbao
35
18
1
16
51.4%
11
0
7
61.1%
7
1
9
41.2%
LWLLL
7.
Las Palmas
35
18
3
14
51.4%
9
0
8
52.9%
9
3
6
50.0%
LLLLL
8.
Mallorca
35
17
3
15
48.6%
7
2
9
38.9%
10
1
6
58.8%
WLDLL
9.
Valencia
35
16
2
17
45.7%
9
1
8
50.0%
7
1
9
41.2%
LLLLW
10.
Sevilla
35
16
2
17
45.7%
6
1
10
35.3%
10
1
7
55.6%
LWWWW
11.
Osasuna
35
16
2
17
45.7%
7
1
9
41.2%
9
1
8
50.0%
WLLLL
12.
Cadiz
35
16
3
16
45.7%
9
3
6
50.0%
7
0
10
41.2%
WLDLL
13.
Real Sociedad
34
15
0
19
44.1%
7
0
10
41.2%
8
0
9
47.1%
WLLLW
14.
Almeria
35
15
1
19
42.9%
5
1
11
29.4%
10
0
8
55.6%
WWLLW
15.
Rayo Vallecano
35
15
4
16
42.9%
6
2
9
35.3%
9
2
7
50.0%
WLLWL
16.
Villarreal
35
15
2
18
42.9%
6
0
12
33.3%
9
2
6
52.9%
WLWWW
17.
Atletico Madrid
35
15
3
17
42.9%
8
3
7
44.4%
7
0
10
41.2%
LWWLL
18.
Barcelona
34
13
1
20
38.2%
6
0
11
35.3%
7
1
9
41.2%
LWLLW
19.
Celta Vigo
35
13
1
21
37.1%
5
0
12
29.4%
8
1
9
44.4%
WWLWL
20.
Granada
35
10
1
24
28.6%
6
1
11
33.3%
4
0
13
23.5%
LLWWW
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Mallorca
18
11
5
1
45.0%
54.0%
11
5
2
0
38.0%
61.0%
7
6
3
1
52.0%
47.0%
2.
Valencia
16
12
7
0
42.0%
57.0%
10
6
2
0
44.0%
55.0%
6
6
5
0
41.0%
58.0%
3.
Rayo Vallecano
13
17
4
1
60.0%
40.0%
4
10
2
1
64.0%
35.0%
9
7
2
0
55.0%
44.0%
4.
Alaves
13
17
4
1
48.0%
51.0%
7
7
3
1
50.0%
50.0%
6
10
1
0
47.0%
52.0%
5.
Las Palmas
12
20
3
0
42.0%
57.0%
4
13
0
0
52.0%
47.0%
8
7
3
0
33.0%
66.0%
6.
Real Sociedad
12
14
6
2
47.0%
52.0%
6
7
2
2
52.0%
47.0%
6
7
4
0
41.0%
58.0%
7.
Cadiz
11
18
6
0
62.0%
37.0%
8
6
4
0
61.0%
38.0%
3
12
2
0
64.0%
35.0%
8.
Celta Vigo
11
14
9
1
34.0%
65.0%
7
7
3
0
35.0%
64.0%
4
7
6
1
33.0%
66.0%
9.
Getafe
11
14
9
1
57.0%
42.0%
7
7
3
0
52.0%
47.0%
4
7
6
1
61.0%
38.0%
10.
Barcelona
10
9
13
2
41.0%
58.0%
6
3
7
1
29.0%
70.0%
4
6
6
1
52.0%
47.0%
11.
Almeria
9
12
13
1
45.0%
54.0%
4
5
8
0
70.0%
29.0%
5
7
5
1
22.0%
77.0%
12.
Sevilla
9
17
8
1
42.0%
57.0%
2
11
4
0
41.0%
58.0%
7
6
4
1
44.0%
55.0%
13.
Real Betis
8
20
7
0
57.0%
42.0%
5
9
4
0
55.0%
44.0%
3
11
3
0
58.0%
41.0%
14.
Girona
8
13
11
3
42.0%
57.0%
3
7
4
3
29.0%
70.0%
5
6
7
0
55.0%
44.0%
15.
Granada
8
15
11
1
57.0%
42.0%
2
10
6
0
61.0%
38.0%
6
5
5
1
52.0%
47.0%
16.
Atletico Madrid
8
16
9
2
40.0%
60.0%
3
7
8
0
38.0%
61.0%
5
9
1
2
41.0%
58.0%
17.
Real Madrid
7
16
12
0
54.0%
45.0%
3
7
7
0
52.0%
47.0%
4
9
5
0
55.0%
44.0%
18.
Osasuna
7
20
8
0
54.0%
45.0%
5
9
3
0
58.0%
41.0%
2
11
5
0
50.0%
50.0%
19.
Athletic Bilbao
7
17
10
1
71.0%
28.0%
2
8
7
1
66.0%
33.0%
5
9
3
0
76.0%
23.0%
20.
Villarreal
4
16
13
2
42.0%
57.0%
2
10
5
1
33.0%
66.0%
2
6
8
1
52.0%
47.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Villarreal
24
11
26
9
13
5
13
5
11
6
13
4
2.
Almeria
23
12
27
8
12
5
12
5
11
7
15
3
3.
Girona
22
13
26
9
12
5
11
6
10
8
15
3
4.
Barcelona
21
13
24
10
10
7
11
6
11
6
13
4
5.
Atletico Madrid
21
14
28
7
14
4
15
3
7
10
13
4
6.
Real Madrid
19
16
25
10
10
7
13
4
9
9
12
6
7.
Celta Vigo
18
17
24
11
6
11
13
4
12
6
11
7
8.
Sevilla
18
17
24
11
10
7
11
6
8
10
13
5
9.
Real Sociedad
15
19
23
11
6
11
11
6
9
8
12
5
10.
Granada
15
20
27
8
8
10
14
4
7
10
13
4
11.
Osasuna
15
20
26
9
5
12
12
5
10
8
14
4
12.
Athletic Bilbao
15
20
24
11
11
7
13
5
4
13
11
6
13.
Valencia
14
21
20
15
6
12
10
8
8
9
10
7
14.
Getafe
14
21
28
7
4
13
12
5
10
8
16
2
15.
Real Betis
14
21
25
10
7
11
12
6
7
10
13
4
16.
Rayo Vallecano
12
23
20
15
6
11
13
4
6
12
7
11
17.
Alaves
10
25
22
13
5
13
12
6
5
12
10
7
18.
Las Palmas
10
25
21
14
5
12
9
8
5
13
12
6
19.
Mallorca
9
26
19
16
4
14
11
7
5
12
8
9
20.
Cadiz
9
26
21
14
5
13
12
6
4
13
9
8
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1