x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVENIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Slovenia

(FB SLOA gửi 8785)
FT    1 - 1 Aluminij10 vs NK Bravo4 0 : 00.970.850 : 00.960.862 1/40.970.831-0.880.662.563.202.41
FT    1 - 3 NK Radomlje9 vs NK Rogaska8 0 : 3/40.950.870 : 1/40.900.922 3/40.960.8410.70-0.911.743.703.60
FT    0 - 1 Koper5 vs Domzale6 0 : 3/40.860.960 : 1/40.870.952 3/40.910.8910.73-0.931.703.653.90
FT    0 - 1 Maribor2 vs NK Celje1 0 : 00.990.830 : 00.980.842 1/20.920.8810.890.912.583.202.37
FT    1 - 0 O.Ljubljana3 vs Mura7 0 : 1 1/4-0.930.750 : 1/20.980.842 3/40.830.971 1/4-0.990.791.444.205.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. NK Celje 36 24 7 5 75 34 13 2 3 38 17 11 5 2 37 17 41 79
2. Maribor 36 19 10 7 67 35 15 1 2 44 12 4 9 5 23 23 32 67
3. O.Ljubljana 36 18 10 8 68 44 7 8 3 30 19 11 2 5 38 25 24 64
4. NK Bravo 36 12 14 10 42 42 7 7 4 23 21 5 7 6 19 21 0 50
5. Koper 36 12 12 12 51 49 7 5 6 28 25 5 7 6 23 24 2 48
6. Domzale 36 13 4 19 52 60 6 3 9 24 27 7 1 10 28 33 -8 43
7. Mura 36 11 10 15 42 55 5 6 7 22 24 6 4 8 20 31 -13 43
8. NK Rogaska 36 10 6 20 37 63 4 5 9 19 26 6 1 11 18 37 -26 36
9. NK Radomlje 36 7 12 17 33 51 3 5 10 17 32 4 7 7 16 19 -18 33
10. Aluminij 36 8 7 21 37 71 3 4 11 19 37 5 3 10 18 34 -34 31
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo