x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVENIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Slovenia

(FB SLOA gửi 8785)
FT    0 - 1 NK Rogaska8 vs Koper4 1/2 : 0-0.950.771/4 : 00.840.982 1/20.830.9710.840.963.603.451.82
FT    1 - 0 Mura7 vs Aluminij10 0 : 1/2-0.980.800 : 1/4-0.890.702 1/2-0.980.7810.980.822.023.253.15
FT    1 - 2 Domzale6 vs Maribor2 1/2 : 00.80-0.981/4 : 00.71-0.902 3/40.910.8910.70-0.912.953.452.03
FT    0 - 2 NK Bravo5 vs NK Radomlje9 0 : 1/20.940.880 : 1/4-0.930.752 1/20.970.8310.930.871.943.303.30
FT    0 - 1 NK Celje1 vs O.Ljubljana3 0 : 1/40.73-0.920 : 1/4-0.930.752 1/20.78-0.9810.76-0.961.963.453.15
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. NK Celje 36 24 7 5 75 34 13 2 3 38 17 11 5 2 37 17 41 79
2. Maribor 35 19 9 7 66 34 15 1 2 44 12 4 8 5 22 22 32 66
3. O.Ljubljana 35 18 10 7 68 43 7 8 2 30 18 11 2 5 38 25 25 64
4. Koper 35 12 11 12 50 48 7 4 6 27 24 5 7 6 23 24 2 47
5. NK Bravo 35 11 14 10 41 42 7 7 4 23 21 4 7 6 18 21 -1 47
6. Domzale 36 13 4 19 52 60 6 3 9 24 27 7 1 10 28 33 -8 43
7. Mura 36 11 10 15 42 55 5 6 7 22 24 6 4 8 20 31 -13 43
8. NK Rogaska 36 10 6 20 37 63 4 5 9 19 26 6 1 11 18 37 -26 36
9. NK Radomlje 36 7 12 17 33 51 3 5 10 17 32 4 7 7 16 19 -18 33
10. Aluminij 36 8 7 21 37 71 3 4 11 19 37 5 3 10 18 34 -34 31
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo