x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSG 34 22 10 2 81 33 9 6 2 42 22 13 4 0 39 11 48 76
2. Monaco 34 20 7 7 68 42 10 3 4 30 14 10 4 3 38 28 26 67
3. Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 8 7 2 25 14 9 3 5 28 20 19 61
4. Lille 34 16 11 7 52 34 11 4 2 34 14 5 7 5 18 20 18 59
5. Nice 34 15 10 9 40 29 9 4 4 21 11 6 6 5 19 18 11 55
6. Lyon 34 16 5 13 49 55 7 4 6 25 29 9 1 7 24 26 -6 53
7. Lens 34 14 9 11 45 37 9 4 4 27 18 5 5 7 18 19 8 51
8. Marseille 34 13 11 10 52 41 10 6 1 31 13 3 5 9 21 28 11 50
9. Stade Reims 34 13 8 13 42 47 8 3 6 19 18 5 5 7 23 29 -5 47
10. Rennes 34 12 10 12 53 46 7 4 6 34 26 5 6 6 19 20 7 46
11. Toulouse 34 11 10 13 42 46 3 7 7 21 25 8 3 6 21 21 -4 43
12. Montpellier 34 10 12 12 43 48 3 9 5 20 23 7 3 7 23 25 -5 41
13. Strasbourg 34 10 9 15 38 50 7 3 7 22 23 3 6 8 16 27 -12 39
14. Nantes 34 9 6 19 30 55 3 3 11 17 30 6 3 8 13 25 -25 33
15. Le Havre 34 7 11 16 34 45 6 2 9 18 19 1 9 7 16 26 -11 32
16. Lorient 34 7 8 19 43 66 4 4 9 26 30 3 4 10 17 36 -23 29
17. Metz 34 8 5 21 35 58 3 3 11 17 27 5 2 10 18 31 -23 29
18. Clermont 34 5 10 19 26 60 3 5 9 14 27 2 5 10 12 33 -34 25
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Monaco 34 21 0 13 61.8% 10 0 7 58.8% 11 0 6 64.7% W W W L
2. Lille 34 20 2 12 58.8% 11 1 5 64.7% 9 1 7 52.9% L W L W L
3. Strasbourg 34 19 1 14 55.9% 10 0 7 58.8% 9 1 7 52.9% W W L L D
4. Stade Brestois 34 18 4 12 52.9% 7 4 6 41.2% 11 0 6 64.7% W L L W L
5. PSG 34 18 1 15 52.9% 7 0 10 41.2% 11 1 5 64.7% D W W L L
6. Clermont 34 17 1 16 50.0% 8 1 8 47.1% 9 0 8 52.9% L D L W W
7. Toulouse 34 17 3 14 50.0% 5 2 10 29.4% 12 1 4 70.6% L W L W D
8. Le Havre 34 16 3 15 47.1% 8 0 9 47.1% 8 3 6 47.1% L D W W L
9. Stade Reims 34 16 2 16 47.1% 8 1 8 47.1% 8 1 8 47.1% W W W L L
10. Lorient 34 15 0 19 44.1% 8 0 9 47.1% 7 0 10 41.2% W L L L L
11. Nantes 34 15 0 19 44.1% 5 0 12 29.4% 10 0 7 58.8% L L W W L
12. Lyon 34 15 1 18 44.1% 6 0 11 35.3% 9 1 7 52.9% D L D W W
13. Montpellier 34 15 2 17 44.1% 7 1 9 41.2% 8 1 8 47.1% W L W L W
14. Rennes 34 14 2 18 41.2% 6 1 10 35.3% 8 1 8 47.1% L L W L W
15. Metz 34 14 4 16 41.2% 5 2 10 29.4% 9 2 6 52.9% W L L L L
16. Lens 34 14 0 20 41.2% 7 0 10 41.2% 7 0 10 41.2% L W W L L
17. Nice 34 13 7 14 38.2% 6 4 7 35.3% 7 3 7 41.2% W L D W W
18. Marseille 34 12 1 21 35.3% 9 0 8 52.9% 3 1 13 17.6% W L W L D

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Nice 15 12 7 0 50.0% 50.0% 7 9 1 0 41.0% 58.0% 8 3 6 0 58.0% 41.0%
2. Le Havre 12 15 7 0 50.0% 50.0% 6 8 3 0 47.0% 52.0% 6 7 4 0 52.0% 47.0%
3. Clermont 11 14 9 0 47.0% 52.0% 7 6 4 0 47.0% 52.0% 4 8 5 0 47.0% 52.0%
4. Metz 11 14 7 2 32.0% 67.0% 7 5 4 1 29.0% 70.0% 4 9 3 1 35.0% 64.0%
5. Stade Brestois 11 15 5 3 50.0% 50.0% 6 7 3 1 58.0% 41.0% 5 8 2 2 41.0% 58.0%
6. Nantes 10 16 7 1 52.0% 47.0% 4 9 3 1 52.0% 47.0% 6 7 4 0 52.0% 47.0%
7. Lyon 9 13 10 2 29.0% 70.0% 4 7 5 1 29.0% 70.0% 5 6 5 1 29.0% 70.0%
8. Lens 9 17 8 0 52.0% 47.0% 4 7 6 0 58.0% 41.0% 5 10 2 0 47.0% 52.0%
9. Lille 8 17 8 1 58.0% 41.0% 3 9 4 1 52.0% 47.0% 5 8 4 0 64.0% 35.0%
10. Stade Reims 7 18 9 0 50.0% 50.0% 6 9 2 0 35.0% 64.0% 1 9 7 0 64.0% 35.0%
11. Monaco 7 12 13 2 47.0% 52.0% 5 7 5 0 41.0% 58.0% 2 5 8 2 52.0% 47.0%
12. Marseille 7 16 11 0 61.0% 38.0% 2 11 4 0 64.0% 35.0% 5 5 7 0 58.0% 41.0%
13. Lorient 6 15 12 1 47.0% 52.0% 3 7 7 0 41.0% 58.0% 3 8 5 1 52.0% 47.0%
14. Rennes 6 16 11 1 61.0% 38.0% 1 8 7 1 64.0% 35.0% 5 8 4 0 58.0% 41.0%
15. Toulouse 6 22 6 0 41.0% 58.0% 2 11 4 0 52.0% 47.0% 4 11 2 0 29.0% 70.0%
16. Strasbourg 6 20 8 0 52.0% 47.0% 3 10 4 0 47.0% 52.0% 3 10 4 0 58.0% 41.0%
17. Montpellier 6 19 8 1 58.0% 41.0% 4 8 4 1 76.0% 23.0% 2 11 4 0 41.0% 58.0%
18. PSG 3 15 14 2 61.0% 38.0% 1 5 10 1 64.0% 35.0% 2 10 4 1 58.0% 41.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lorient 22 12 20 14 11 6 11 6 11 6 9 8
2. PSG 22 12 26 8 14 3 15 2 8 9 11 6
3. Monaco 21 13 25 9 9 8 12 5 12 5 13 4
4. Toulouse 21 13 23 11 11 6 10 7 10 7 13 4
5. Lyon 20 14 23 11 10 7 13 4 10 7 10 7
6. Strasbourg 20 14 24 10 11 6 10 7 9 8 14 3
7. Stade Reims 19 15 23 11 8 9 12 5 11 6 11 6
8. Rennes 19 15 23 11 12 5 13 4 7 10 10 7
9. Metz 18 16 23 11 9 8 14 3 9 8 9 8
10. Montpellier 18 16 25 9 8 9 10 7 10 7 15 2
11. Le Havre 17 17 18 16 8 9 7 10 9 8 11 6
12. Clermont 17 17 24 10 7 10 9 8 10 7 15 2
13. Marseille 17 17 25 9 9 8 13 4 8 9 12 5
14. Nantes 16 18 19 15 8 9 10 7 8 9 9 8
15. Lille 16 18 25 9 9 8 14 3 7 10 11 6
16. Lens 15 19 25 9 7 10 14 3 8 9 11 6
17. Nice 13 21 20 14 6 11 9 8 7 10 11 6
18. Stade Brestois 13 21 21 13 5 12 10 7 8 9 11 6

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo