x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Peru

(FB PERA gửi 8785)
FT    1 - 0 Universitario1 vs Cusco FC5 2 0 : 1 3/4-0.910.780 : 3/4-0.970.852 1/20.910.9510.78-0.931.245.1010.00
FT    2 - 1 Cienciano7 vs Alianza Lima4 1 0 : 1/41.000.880 : 00.74-0.882 1/2-0.970.8310.960.902.203.252.95
FT    1 - 2 Sporting Cristal2 vs Melgar3 0 : 3/4-0.950.830 : 1/40.990.892 3/4-0.990.8510.77-0.921.823.603.65
FT    1 - 1 Alianza Atletico16 vs Cesar Vallejo10 0 : 00.87-0.990 : 00.81-0.932 1/40.880.981-0.940.802.413.102.75
FT    3 - 2 Comerciantes Unidos8 vs Sport Huancayo13 1 0 : 00.960.920 : 00.980.902 1/20.980.8810.970.892.543.252.51
FT    1 - 0 Carlos A. Mannucci17 vs Sport Boys12 0 : 1/20.930.950 : 1/4-0.920.792 1/20.940.9210.890.971.943.403.45
FT    0 - 4 DU Comercio18 vs Dep. Garcilaso15 0 : 1/40.920.960 : 00.70-0.852 3/40.990.8710.76-0.912.163.502.85
FT    0 - 1 1 CD Los Chankas9 vs Atletico Grau11 0 : 1/2-0.930.800 : 1/4-0.860.722 1/2-0.900.7510.980.882.083.303.20
FT    2 - 1 AD Tarma6 vs UTC Cajamarca14 0 : 10.82-0.940 : 1/2-0.930.802 1/20.920.8810.880.921.444.156.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Universitario 17 12 4 1 32 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 40
2. Sporting Cristal 17 13 1 3 44 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24 40
3. Melgar 17 11 3 3 35 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 36
4. Alianza Lima 17 11 0 6 32 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 33
5. Cusco FC 17 9 2 6 22 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 29
6. AD Tarma 17 8 4 5 29 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 28
7. Cienciano 17 6 8 3 20 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 26
8. Comerciantes Unidos 17 6 4 7 22 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 22
9. CD Los Chankas 17 6 3 8 25 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 21
10. Cesar Vallejo 17 4 8 5 19 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 20
11. Atletico Grau 17 4 7 6 19 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 19
12. Sport Boys 17 5 4 8 18 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 19
13. Sport Huancayo 17 5 4 8 18 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 19
14. UTC Cajamarca 17 4 4 9 21 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 16
15. Dep. Garcilaso 17 3 5 9 20 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 14
16. Alianza Atletico 17 3 5 9 11 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 14
17. Carlos A. Mannucci 17 3 5 9 11 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 14
18. DU Comercio 17 1 7 9 17 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 10
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo