x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Peru

(FB PERA gửi 8785)
FT    4 - 0 Sport Huancayo10 vs Alianza Atletico16 0 : 1 1/40.881.000 : 1/20.910.972 1/20.960.9010.900.961.334.557.70
FT    0 - 0 UTC Cajamarca13 vs Universitario2 1/2 : 00.87-0.991/4 : 00.73-0.872 1/4-0.900.753/40.77-0.923.553.152.01
FT    3 - 0 1 Sport Boys15 vs Cusco FC5 0 : 3/40.86-0.980 : 1/40.84-0.962 1/20.970.8910.870.991.613.804.65
FT    1 - 1 Melgar4 vs DU Comercio18 0 : 20.77-0.900 : 3/40.72-0.8630.75-0.901 1/40.880.981.127.2014.00
FT    0 - 4 Carlos A. Mannucci17 vs Sporting Cristal1 3/4 : 0-0.990.871/4 : 0-0.970.852 3/40.960.901 1/4-0.890.744.353.951.62
FT    2 - 2 Atletico Grau12 vs AD Tarma6 0 : 3/40.900.980 : 1/40.87-0.992 1/40.910.951-0.920.771.613.654.85
FT    5 - 1 Alianza Lima3 vs Comerciantes Unidos7 0 : 1 3/40.83-0.950 : 3/40.910.9730.890.971 1/40.910.951.205.9010.50
FT    2 - 0 Dep. Garcilaso14 vs Cesar Vallejo11 0 : 3/4-0.960.840 : 1/40.930.952 1/40.79-0.9910.990.871.803.453.95
FT    1 - 2 CD Los Chankas9 vs Cienciano8 0 : 1/40.86-0.980 : 1/4-0.870.732 3/4-0.940.8010.80-0.942.073.453.05
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sporting Cristal 14 11 1 2 37 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 34
2. Universitario 14 10 3 1 24 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 33
3. Alianza Lima 15 10 0 5 29 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 30
4. Melgar 14 8 3 3 22 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 27
5. Cusco FC 15 8 2 5 19 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 26
6. AD Tarma 15 7 4 4 27 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 25
7. Comerciantes Unidos 15 6 4 5 22 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 22
8. Cienciano 14 5 6 3 18 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 21
9. CD Los Chankas 15 5 3 7 23 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 18
10. Sport Huancayo 15 5 3 7 16 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 18
11. Cesar Vallejo 15 3 7 5 17 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 16
12. Atletico Grau 14 3 6 5 14 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 15
13. UTC Cajamarca 14 4 3 7 16 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 15
14. Dep. Garcilaso 14 3 4 7 17 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 13
15. Sport Boys 15 3 4 8 13 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 13
16. Alianza Atletico 14 3 4 7 11 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 13
17. Carlos A. Mannucci 15 3 3 9 11 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 12
18. DU Comercio 15 1 6 8 15 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 9
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo