x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Peru

(FB PERA gửi 8785)
FT    2 - 0 AD Tarma6 vs Universitario1 0 : 00.82-0.94   2 1/20.80-0.94   2.192.893.35
FT    1 - 1 Cienciano7 vs Cesar Vallejo12 0 : 3/40.86-0.98   2 1/20.890.97   1.594.703.85
FT    1 - 0 Alianza Lima3 vs UTC Cajamarca13 0 : 1 3/40.890.99   2 3/40.84-0.98   1.1911.505.80
FT    2 - 0 CD Los Chankas10 vs Cusco FC5 0 : 1/4-0.980.86   2 1/40.82-0.96   2.232.843.35
FT    3 - 1 Comerciantes Unidos8 vs DU Comercio18 1 0 : 1/40.80-0.98   2 1/40.880.92   2.093.103.15
FT    1 - 1 Carlos A. Mannucci17 vs Dep. Garcilaso14 0 : 1/4-0.890.77   2 1/20.950.91   2.342.633.40
FT    2 - 1 Sporting Cristal2 vs Alianza Atletico16 0 : 20.920.90   30.84-0.98   1.1612.006.50
FT    2 - 1 1 Melgar4 vs Sport Boys15                
FT    0 - 0 Atletico Grau9 vs Sport Huancayo11 0 : 10.77-0.89   2 1/20.990.81   1.426.404.15
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Universitario 15 11 3 1 28 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 36
2. Sporting Cristal 15 11 1 3 38 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 34
3. Alianza Lima 15 10 0 5 29 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 30
4. Melgar 15 9 3 3 28 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 30
5. Cusco FC 16 8 2 6 19 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 26
6. AD Tarma 15 7 4 4 27 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 25
7. Cienciano 15 6 6 3 19 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24
8. Comerciantes Unidos 15 6 4 5 22 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 22
9. Atletico Grau 16 4 7 5 18 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 19
10. CD Los Chankas 15 5 3 7 23 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 18
11. Sport Huancayo 15 5 3 7 16 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 18
12. Cesar Vallejo 15 3 7 5 17 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 16
13. UTC Cajamarca 15 4 3 8 18 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 15
14. Dep. Garcilaso 15 3 5 7 17 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 14
15. Sport Boys 15 3 4 8 13 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 13
16. Alianza Atletico 15 3 4 8 11 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 13
17. Carlos A. Mannucci 15 3 3 9 11 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 12
18. DU Comercio 15 1 6 8 15 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 9
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo