TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Genoa
37
23
1
13
62.2%
11
0
7
61.1%
12
1
6
63.2%
WWWWL
2.
Bologna
37
23
4
10
62.2%
13
1
5
68.4%
10
3
5
55.6%
DWDLW
3.
Inter Milan
37
22
2
13
59.5%
9
2
8
47.4%
13
0
5
72.2%
LWLWW
4.
Atalanta
36
21
0
15
58.3%
11
0
6
64.7%
10
0
9
52.6%
WLWWL
5.
Verona
37
21
4
12
56.8%
9
1
8
50.0%
12
3
4
63.2%
DLWDW
6.
AC Milan
37
21
1
15
56.8%
9
1
8
50.0%
12
0
7
63.2%
LWLWL
7.
Frosinone
37
19
1
17
51.4%
10
0
8
55.6%
9
1
9
47.4%
WLDWW
8.
Lazio
37
18
2
17
48.6%
9
2
7
50.0%
9
0
10
47.4%
WWLDW
9.
Cagliari
37
17
2
18
45.9%
8
2
8
44.4%
9
0
10
47.4%
WLLLW
10.
Monza
37
17
3
17
45.9%
7
1
11
36.8%
10
2
6
55.6%
LDWWL
11.
Lecce
37
16
6
15
43.2%
8
2
9
42.1%
8
4
6
44.4%
LLWLW
12.
Fiorentina
36
15
3
18
41.7%
8
3
8
42.1%
7
0
10
41.2%
LDDLW
13.
Juventus
37
15
4
18
40.5%
7
1
10
38.9%
8
3
8
42.1%
DWLDL
14.
Torino
37
15
3
19
40.5%
9
2
8
47.4%
6
1
11
33.3%
WWDLL
15.
Roma
37
15
5
17
40.5%
8
2
9
42.1%
7
3
8
38.9%
LLWDL
16.
Empoli
37
15
6
16
40.5%
6
4
8
33.3%
9
2
8
47.4%
WLDLW
17.
Napoli
37
13
0
24
35.1%
3
0
15
16.7%
10
0
9
52.6%
WLLLL
18.
Udinese
37
12
5
20
32.4%
4
1
14
21.1%
8
4
6
44.4%
LWWWL
19.
Salernitana
37
11
3
23
29.7%
4
3
12
21.1%
7
0
11
38.9%
DWWLL
20.
Sassuolo
37
10
5
22
27.0%
7
2
10
36.8%
3
3
12
16.7%
LLWLL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Juventus
14
16
7
0
48.0%
51.0%
8
7
3
0
50.0%
50.0%
6
9
4
0
47.0%
52.0%
2.
Verona
14
15
8
0
43.0%
56.0%
5
8
5
0
50.0%
50.0%
9
7
3
0
36.0%
63.0%
3.
Torino
14
19
4
0
59.0%
40.0%
10
8
1
0
63.0%
36.0%
4
11
3
0
55.0%
44.0%
4.
Empoli
14
18
3
2
45.0%
54.0%
9
7
1
1
38.0%
61.0%
5
11
2
1
52.0%
47.0%
5.
Monza
13
16
8
0
51.0%
48.0%
7
7
5
0
52.0%
47.0%
6
9
3
0
50.0%
50.0%
6.
Genoa
12
18
7
0
40.0%
59.0%
5
8
5
0
38.0%
61.0%
7
10
2
0
42.0%
57.0%
7.
Lazio
12
17
8
0
45.0%
54.0%
9
6
3
0
38.0%
61.0%
3
11
5
0
52.0%
47.0%
8.
Bologna
10
21
6
0
62.0%
37.0%
5
11
3
0
63.0%
36.0%
5
10
3
0
61.0%
38.0%
9.
AC Milan
10
9
18
0
48.0%
51.0%
7
5
6
0
38.0%
61.0%
3
4
12
0
57.0%
42.0%
10.
Fiorentina
10
15
11
0
47.0%
52.0%
4
8
7
0
42.0%
57.0%
6
7
4
0
52.0%
47.0%
11.
Lecce
9
21
7
0
56.0%
43.0%
5
10
4
0
57.0%
42.0%
4
11
3
0
55.0%
44.0%
12.
Sassuolo
8
17
10
2
45.0%
54.0%
4
9
5
1
52.0%
47.0%
4
8
5
1
38.0%
61.0%
13.
Roma
8
16
12
1
45.0%
54.0%
4
8
6
1
52.0%
47.0%
4
8
6
0
38.0%
61.0%
14.
Frosinone
7
16
13
1
51.0%
48.0%
2
9
7
0
38.0%
61.0%
5
7
6
1
63.0%
36.0%
15.
Napoli
7
18
11
1
59.0%
40.0%
2
11
5
0
50.0%
50.0%
5
7
6
1
68.0%
31.0%
16.
Udinese
7
22
8
0
70.0%
29.0%
2
13
4
0
68.0%
31.0%
5
9
4
0
72.0%
27.0%
17.
Inter Milan
6
19
12
0
59.0%
40.0%
2
10
7
0
73.0%
26.0%
4
9
5
0
44.0%
55.0%
18.
Cagliari
6
20
10
1
59.0%
40.0%
2
10
5
1
61.0%
38.0%
4
10
5
0
57.0%
42.0%
19.
Salernitana
5
21
11
0
48.0%
51.0%
1
13
5
0
52.0%
47.0%
4
8
6
0
44.0%
55.0%
20.
Atalanta
4
22
10
0
38.0%
61.0%
2
10
5
0
41.0%
58.0%
2
12
5
0
36.0%
63.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
AC Milan
24
13
29
8
9
9
14
4
15
4
15
4
2.
Salernitana
24
13
29
8
13
6
13
6
11
7
16
2
3.
Frosinone
23
14
29
8
14
4
15
3
9
10
14
5
4.
Atalanta
23
13
30
6
11
6
14
3
12
7
16
3
5.
Roma
22
15
25
12
10
9
14
5
12
6
11
7
6.
Sassuolo
21
16
30
7
9
10
15
4
12
6
15
3
7.
Napoli
21
16
24
13
12
6
11
7
9
10
13
6
8.
Cagliari
21
16
26
11
11
7
14
4
10
9
12
7
9.
Inter Milan
20
17
32
5
10
9
17
2
10
8
15
3
10.
Verona
18
19
24
13
10
8
12
6
8
11
12
7
11.
Fiorentina
18
18
30
6
13
6
16
3
5
12
14
3
12.
Genoa
16
21
25
12
8
10
15
3
8
11
10
9
13.
Bologna
16
21
26
11
7
12
14
5
9
9
12
6
14.
Juventus
15
22
23
14
5
13
9
9
10
9
14
5
15.
Monza
15
22
25
12
8
11
15
4
7
11
10
8
16.
Lazio
15
22
23
14
5
13
8
10
10
9
15
4
17.
Lecce
14
23
23
14
7
12
12
7
7
11
11
7
18.
Udinese
14
23
25
12
9
10
14
5
5
13
11
7
19.
Torino
11
26
13
24
5
14
5
14
6
12
8
10
20.
Empoli
11
26
23
14
5
13
10
8
6
13
13
6
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1