x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Italia

(FB ITA gửi 8785)
FT    0 - 4 Lecce14 vs Napoli10 3/4 : 00.88-0.981/4 : 00.940.952 1/2-0.940.841-0.980.864.803.751.77ON FOOTBALL
FT    2 - 0 AC Milan2 vs Lazio7 0 : 3/4-0.980.880 : 1/40.930.962 1/20.960.9310.930.951.783.754.75ON FOOTBALL
FT    0 - 4 Salernitana20 vs Inter Milan1 1 1/4 : 00.960.931/2 : 00.930.962 3/40.920.971 1/4-0.970.857.504.851.42ON FOOTBALL
FT    3 - 0 Bologna3 vs Empoli18 0 : 3/40.930.960 : 1/40.87-0.982 3/4-0.950.8510.83-0.951.703.905.00ON FOOTBALL
FT    2 - 2 1 Udinese17 vs Genoa11 0 : 1/40.88-0.980 : 1/4-0.810.662 1/40.910.981-0.920.792.173.303.60ON FOOTBALL
FT    0 - 0 Atalanta5 vs Juventus4 0 : 1/4-0.970.870 : 00.79-0.912 1/40.87-0.971-0.960.842.353.253.25ON FOOTBALL
FT    2 - 0 Roma6 vs Frosinone16 0 : 1 1/40.891.000 : 1/20.891.002 3/40.960.931 1/4-0.920.791.395.008.00ON FOOTBALL
FT    0 - 0 Torino9 vs Verona13 0 : 3/40.990.900 : 1/40.920.972 1/4-0.920.813/40.79-0.921.753.405.60ON FOOTBALL
FT    0 - 1 Sassuolo19 vs Monza12 0 : 1/40.87-0.970 : 1/4-0.860.7330.950.941 1/40.940.942.123.853.20ON SPORTS NEWS
FT    3 - 0 Fiorentina8 vs Cagliari15 0 : 10.980.910 : 1/2-0.880.752 1/20.970.9210.930.951.574.056.30ON FOOTBALL
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Inter Milan 37 29 6 2 87 20 14 4 1 44 11 15 2 1 43 9 67 93
2. AC Milan 37 22 8 7 73 46 12 3 3 35 14 10 5 4 38 32 27 74
3. Bologna 37 18 14 5 54 30 12 5 2 33 12 6 9 3 21 18 24 68
4. Juventus 37 18 14 5 52 31 10 7 1 24 11 8 7 4 28 20 21 68
5. Atalanta 36 20 6 10 67 39 12 2 3 37 13 8 4 7 30 26 28 66
6. Roma 37 18 9 10 64 44 12 4 3 38 19 6 5 7 26 25 20 63
7. Lazio 37 18 6 13 48 38 10 3 5 22 13 8 3 8 26 25 10 60
8. Fiorentina 36 15 9 12 55 42 10 5 4 37 22 5 4 8 18 20 13 54
9. Torino 37 13 14 10 36 33 8 9 2 18 9 5 5 8 18 24 3 53
10. Napoli 37 13 13 11 55 48 6 6 6 24 27 7 7 5 31 21 7 52
11. Genoa 37 11 13 13 43 45 7 6 5 25 22 4 7 8 18 23 -2 46
12. Monza 37 11 12 14 39 49 6 6 7 23 26 5 6 7 16 23 -10 45
13. Verona 37 9 10 18 36 49 6 5 7 21 24 3 5 11 15 25 -13 37
14. Lecce 37 8 13 16 32 54 6 6 7 17 27 2 7 9 15 27 -22 37
15. Cagliari 37 8 12 17 40 65 6 7 5 26 29 2 5 12 14 36 -25 36
16. Frosinone 37 8 11 18 44 68 7 4 7 28 31 1 7 11 16 37 -24 35
17. Udinese 37 5 19 13 36 53 1 11 7 21 29 4 8 6 15 24 -17 34
18. Empoli 37 8 9 20 27 53 4 5 9 13 22 4 4 11 14 31 -26 33
19. Sassuolo 37 7 8 22 42 74 5 5 9 23 34 2 3 13 19 40 -32 29
20. Salernitana 37 2 10 25 29 78 1 5 13 17 38 1 5 12 12 40 -49 16
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Genoa 37 23 1 13 62.2% 11 0 7 61.1% 12 1 6 63.2% W W W W L
2. Bologna 37 23 4 10 62.2% 13 1 5 68.4% 10 3 5 55.6% D W D L W
3. Inter Milan 37 22 2 13 59.5% 9 2 8 47.4% 13 0 5 72.2% L W L W W
4. Atalanta 36 21 0 15 58.3% 11 0 6 64.7% 10 0 9 52.6% W L W W L
5. Verona 37 21 4 12 56.8% 9 1 8 50.0% 12 3 4 63.2% D L W D W
6. AC Milan 37 21 1 15 56.8% 9 1 8 50.0% 12 0 7 63.2% L W L W L
7. Frosinone 37 19 1 17 51.4% 10 0 8 55.6% 9 1 9 47.4% W L D W W
8. Lazio 37 18 2 17 48.6% 9 2 7 50.0% 9 0 10 47.4% W W L D W
9. Cagliari 37 17 2 18 45.9% 8 2 8 44.4% 9 0 10 47.4% W L L L W
10. Monza 37 17 3 17 45.9% 7 1 11 36.8% 10 2 6 55.6% L D W W L
11. Lecce 37 16 6 15 43.2% 8 2 9 42.1% 8 4 6 44.4% L L W L W
12. Fiorentina 36 15 3 18 41.7% 8 3 8 42.1% 7 0 10 41.2% L D D L W
13. Juventus 37 15 4 18 40.5% 7 1 10 38.9% 8 3 8 42.1% D W L D L
14. Torino 37 15 3 19 40.5% 9 2 8 47.4% 6 1 11 33.3% W W D L L
15. Roma 37 15 5 17 40.5% 8 2 9 42.1% 7 3 8 38.9% L L W D L
16. Empoli 37 15 6 16 40.5% 6 4 8 33.3% 9 2 8 47.4% W L D L W
17. Napoli 37 13 0 24 35.1% 3 0 15 16.7% 10 0 9 52.6% W L L L L
18. Udinese 37 12 5 20 32.4% 4 1 14 21.1% 8 4 6 44.4% L W W W L
19. Salernitana 37 11 3 23 29.7% 4 3 12 21.1% 7 0 11 38.9% D W W L L
20. Sassuolo 37 10 5 22 27.0% 7 2 10 36.8% 3 3 12 16.7% L L W L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Juventus 14 16 7 0 48.0% 51.0% 8 7 3 0 50.0% 50.0% 6 9 4 0 47.0% 52.0%
2. Verona 14 15 8 0 43.0% 56.0% 5 8 5 0 50.0% 50.0% 9 7 3 0 36.0% 63.0%
3. Torino 14 19 4 0 59.0% 40.0% 10 8 1 0 63.0% 36.0% 4 11 3 0 55.0% 44.0%
4. Empoli 14 18 3 2 45.0% 54.0% 9 7 1 1 38.0% 61.0% 5 11 2 1 52.0% 47.0%
5. Monza 13 16 8 0 51.0% 48.0% 7 7 5 0 52.0% 47.0% 6 9 3 0 50.0% 50.0%
6. Genoa 12 18 7 0 40.0% 59.0% 5 8 5 0 38.0% 61.0% 7 10 2 0 42.0% 57.0%
7. Lazio 12 17 8 0 45.0% 54.0% 9 6 3 0 38.0% 61.0% 3 11 5 0 52.0% 47.0%
8. Bologna 10 21 6 0 62.0% 37.0% 5 11 3 0 63.0% 36.0% 5 10 3 0 61.0% 38.0%
9. AC Milan 10 9 18 0 48.0% 51.0% 7 5 6 0 38.0% 61.0% 3 4 12 0 57.0% 42.0%
10. Fiorentina 10 15 11 0 47.0% 52.0% 4 8 7 0 42.0% 57.0% 6 7 4 0 52.0% 47.0%
11. Lecce 9 21 7 0 56.0% 43.0% 5 10 4 0 57.0% 42.0% 4 11 3 0 55.0% 44.0%
12. Sassuolo 8 17 10 2 45.0% 54.0% 4 9 5 1 52.0% 47.0% 4 8 5 1 38.0% 61.0%
13. Roma 8 16 12 1 45.0% 54.0% 4 8 6 1 52.0% 47.0% 4 8 6 0 38.0% 61.0%
14. Frosinone 7 16 13 1 51.0% 48.0% 2 9 7 0 38.0% 61.0% 5 7 6 1 63.0% 36.0%
15. Napoli 7 18 11 1 59.0% 40.0% 2 11 5 0 50.0% 50.0% 5 7 6 1 68.0% 31.0%
16. Udinese 7 22 8 0 70.0% 29.0% 2 13 4 0 68.0% 31.0% 5 9 4 0 72.0% 27.0%
17. Inter Milan 6 19 12 0 59.0% 40.0% 2 10 7 0 73.0% 26.0% 4 9 5 0 44.0% 55.0%
18. Cagliari 6 20 10 1 59.0% 40.0% 2 10 5 1 61.0% 38.0% 4 10 5 0 57.0% 42.0%
19. Salernitana 5 21 11 0 48.0% 51.0% 1 13 5 0 52.0% 47.0% 4 8 6 0 44.0% 55.0%
20. Atalanta 4 22 10 0 38.0% 61.0% 2 10 5 0 41.0% 58.0% 2 12 5 0 36.0% 63.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. AC Milan 24 13 29 8 9 9 14 4 15 4 15 4
2. Salernitana 24 13 29 8 13 6 13 6 11 7 16 2
3. Frosinone 23 14 29 8 14 4 15 3 9 10 14 5
4. Atalanta 23 13 30 6 11 6 14 3 12 7 16 3
5. Roma 22 15 25 12 10 9 14 5 12 6 11 7
6. Sassuolo 21 16 30 7 9 10 15 4 12 6 15 3
7. Napoli 21 16 24 13 12 6 11 7 9 10 13 6
8. Cagliari 21 16 26 11 11 7 14 4 10 9 12 7
9. Inter Milan 20 17 32 5 10 9 17 2 10 8 15 3
10. Verona 18 19 24 13 10 8 12 6 8 11 12 7
11. Fiorentina 18 18 30 6 13 6 16 3 5 12 14 3
12. Genoa 16 21 25 12 8 10 15 3 8 11 10 9
13. Bologna 16 21 26 11 7 12 14 5 9 9 12 6
14. Juventus 15 22 23 14 5 13 9 9 10 9 14 5
15. Monza 15 22 25 12 8 11 15 4 7 11 10 8
16. Lazio 15 22 23 14 5 13 8 10 10 9 15 4
17. Lecce 14 23 23 14 7 12 12 7 7 11 11 7
18. Udinese 14 23 25 12 9 10 14 5 5 13 11 7
19. Torino 11 26 13 24 5 14 5 14 6 12 8 10
20. Empoli 11 26 23 14 5 13 10 8 6 13 13 6

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo