x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Georgia

(FB GEOA gửi 8785)
FT    0 - 0 Samtredia10 vs Dila Gori1 1 1/2 : 00.880.961/2 : 0-0.920.752 1/20.78-0.9610.72-0.938.504.901.28
FT    0 - 2 FC Iberia 19993 vs Kolkheti Poti6 0 : 1 1/4-0.840.680 : 1/2-0.930.773-0.980.801 1/40.910.891.554.154.65
FT    1 - 2 1 Dinamo Tbilisi5 vs Dinamo Batumi4 1/4 : 00.880.960 : 0-0.850.692 1/20.980.8410.970.853.003.202.21
FT    2 - 1 Torpedo Kut.2 vs Gagra Tbilisi8 0 : 1 1/4-0.970.810 : 1/2-0.990.832 3/40.970.8510.71-0.891.434.305.90
FT    2 - 1 FC Telavi9 vs Samgurali Tskh.7 0 : 00.75-0.920 : 00.78-0.9420.79-0.973/40.79-0.972.412.942.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dila Gori 18 11 6 1 28 10 5 4 0 14 5 6 2 1 14 5 18 39
2. Torpedo Kut. 18 10 5 3 32 19 7 1 1 17 8 3 4 2 15 11 13 35
3. FC Iberia 1999 18 10 2 6 33 29 4 2 3 15 14 6 0 3 18 15 4 32
4. Dinamo Batumi 18 9 4 5 24 20 5 1 3 13 10 4 3 2 11 10 4 31
5. Dinamo Tbilisi 18 5 7 6 16 19 4 4 1 10 5 1 3 5 6 14 -3 22
6. Kolkheti Poti 18 4 8 6 26 29 3 3 3 18 19 1 5 3 8 10 -3 20
7. Samgurali Tskh. 18 5 4 9 23 26 4 1 4 15 11 1 3 5 8 15 -3 19
8. Gagra Tbilisi 18 6 1 11 18 23 4 1 4 11 8 2 0 7 7 15 -5 19
9. FC Telavi 18 4 5 9 13 19 3 3 3 8 7 1 2 6 5 12 -6 17
10. Samtredia 18 1 8 9 13 32 1 5 3 7 11 0 3 6 6 21 -19 11
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo