x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Georgia

(FB GEOA gửi 8785)
FT    2 - 0 Kolkheti Poti6 vs Samtredia10 1 0 : 1-0.970.810 : 1/40.78-0.942 1/20.900.9210.870.951.553.905.00
FT    0 - 0 Dinamo Tbilisi5 vs FC Telavi7 0 : 3/40.920.920 : 1/40.890.952 1/20.980.8410.940.881.713.554.25
FT    3 - 3 FC Iberia 19992 vs Torpedo Kut.4                
FT    1 - 1 1 Dila Gori1 vs Samgurali Tskh.8                
FT    0 - 1 Dinamo Batumi3 vs Gagra Tbilisi9                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dila Gori 14 9 4 1 23 8 4 3 0 11 3 5 1 1 12 5 15 31
2. FC Iberia 1999 14 9 2 3 29 19 4 2 1 14 10 5 0 2 15 9 10 29
3. Dinamo Batumi 14 8 3 3 18 12 5 1 1 11 5 3 2 2 7 7 6 27
4. Torpedo Kut. 14 6 5 3 21 15 5 1 1 14 7 1 4 2 7 8 6 23
5. Dinamo Tbilisi 14 4 6 4 10 13 3 4 0 7 3 1 2 4 3 10 -3 18
6. Kolkheti Poti 14 3 6 5 19 21 3 2 2 14 12 0 4 3 5 9 -2 15
7. FC Telavi 14 3 4 7 11 15 2 2 3 6 6 1 2 4 5 9 -4 13
8. Samgurali Tskh. 14 3 4 7 15 20 3 1 3 10 8 0 3 4 5 12 -5 13
9. Gagra Tbilisi 14 4 1 9 11 19 2 1 4 5 8 2 0 5 6 11 -8 13
10. Samtredia 14 1 5 8 11 26 1 3 3 5 9 0 2 5 6 17 -15 8
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo