x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Đức

(FB DUA gửi 8785)
18/05   20h30 Heidenheim9 vs FC Koln17                
18/05   20h30 Ein.Frankfurt6 vs Leipzig4                
18/05   20h30 Wer.Bremen11 vs Bochum14                
18/05   20h30 B.Leverkusen1 vs Augsburg10                
18/05   20h30 Wolfsburg12 vs Mainz15                
18/05   20h30 B.Dortmund5 vs Darmstadt18                
18/05   20h30 Union Berlin16 vs Freiburg7                
18/05   20h30 Stuttgart2 vs M.gladbach13                
18/05   20h30 Hoffenheim8 vs Bayern Munich3                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. B.Leverkusen 32 26 6 0 82 23 13 3 0 45 10 13 3 0 37 13 59 84
2. Stuttgart 33 22 4 7 74 39 12 3 1 46 15 10 1 6 28 24 35 70
3. Bayern Munich 32 22 3 7 90 41 13 1 2 51 12 9 2 5 39 29 49 69
4. Leipzig 33 19 7 7 75 37 11 4 2 40 12 8 3 5 35 25 38 64
5. B.Dortmund 33 17 9 7 64 43 9 3 4 33 22 8 6 3 31 21 21 60
6. Ein.Frankfurt 33 11 13 9 49 48 7 7 2 27 19 4 6 7 22 29 1 46
7. Freiburg 33 11 9 13 44 56 5 7 5 28 30 6 2 8 16 26 -12 42
8. Hoffenheim 32 11 7 14 56 64 5 5 6 27 29 6 2 8 29 35 -8 40
9. Heidenheim 33 9 12 12 46 54 6 5 5 26 25 3 7 7 20 29 -8 39
10. Augsburg 33 10 9 14 49 58 6 6 5 26 26 4 3 9 23 32 -9 39
11. Wer.Bremen 33 10 9 14 44 53 6 4 6 25 25 4 5 8 19 28 -9 39
12. Wolfsburg 32 10 7 15 40 51 6 4 6 24 22 4 3 9 16 29 -11 37
13. M.gladbach 33 7 13 13 56 63 5 6 6 27 26 2 7 7 29 37 -7 34
14. Bochum 32 7 12 13 41 65 5 8 3 26 24 2 4 10 15 41 -24 33
15. Mainz 33 6 14 13 36 50 6 5 6 23 18 0 9 7 13 32 -14 32
16. Union Berlin 33 8 6 19 31 57 6 2 8 20 29 2 4 11 11 28 -26 30
17. FC Koln 33 5 12 16 27 56 4 4 9 15 28 1 8 7 12 28 -29 27
18. Darmstadt 32 3 8 21 30 76 1 3 12 15 38 2 5 9 15 38 -46 17
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Stuttgart 33 23 0 10 69.7% 13 0 3 81.2% 10 0 7 58.8% W W W L W
2. Heidenheim 33 21 3 9 63.6% 9 3 4 56.2% 12 0 5 70.6% W D W W W
3. B.Leverkusen 32 19 4 9 59.4% 10 0 6 62.5% 9 4 3 56.2% L W W L D
4. Leipzig 33 17 0 16 51.5% 10 0 7 58.8% 7 0 9 43.8% L L W L W
5. Augsburg 33 17 3 13 51.5% 9 3 5 52.9% 8 0 8 50.0% L L L L W
6. Wer.Bremen 33 17 1 15 51.5% 7 1 8 43.8% 10 0 7 58.8% W L W W L
7. B.Dortmund 32 16 1 15 50.0% 7 1 8 43.8% 9 0 7 56.2% W W W L D
8. Freiburg 33 16 2 15 48.5% 7 2 8 41.2% 9 0 7 56.2% L W L W W
9. Hoffenheim 32 15 1 16 46.9% 7 0 9 43.8% 8 1 7 50.0% W L W L W
10. Wolfsburg 32 14 1 17 43.8% 8 0 8 50.0% 6 1 9 37.5% W W W L L
11. M.gladbach 33 14 4 15 42.4% 6 2 9 35.3% 8 2 6 50.0% D W D L L
12. FC Koln 33 14 2 17 42.4% 5 1 11 29.4% 9 1 6 56.2% W L W L L
13. Darmstadt 32 13 0 19 40.6% 4 0 12 25.0% 9 0 7 56.2% L L W L L
14. Bayern Munich 32 13 0 19 40.6% 8 0 8 50.0% 5 0 11 31.2% L L L L W
15. Bochum 32 12 3 17 37.5% 6 3 7 37.5% 6 0 10 37.5% W W L L L
16. Ein.Frankfurt 33 12 5 16 36.4% 7 0 9 43.8% 5 5 7 29.4% D L W W L
17. Union Berlin 33 12 2 19 36.4% 6 1 9 37.5% 6 1 10 35.3% L L D L L
18. Mainz 32 10 4 18 31.2% 5 1 10 31.2% 5 3 8 31.2% D L L W W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Union Berlin 9 15 8 1 51.0% 48.0% 3 8 4 1 43.0% 56.0% 6 7 4 0 58.0% 41.0%
2. Mainz 8 14 9 1 65.0% 34.0% 4 8 4 0 62.0% 37.0% 4 6 5 1 68.0% 31.0%
3. Darmstadt 8 10 12 2 53.0% 46.0% 5 4 6 1 43.0% 56.0% 3 6 6 1 62.0% 37.0%
4. Freiburg 7 14 12 0 45.0% 54.0% 2 7 8 0 64.0% 35.0% 5 7 4 0 25.0% 75.0%
5. Heidenheim 6 16 10 1 51.0% 48.0% 3 7 5 1 43.0% 56.0% 3 9 5 0 58.0% 41.0%
6. FC Koln 6 20 7 0 72.0% 27.0% 4 8 5 0 70.0% 29.0% 2 12 2 0 75.0% 25.0%
7. Ein.Frankfurt 5 17 11 0 66.0% 33.0% 4 6 6 0 75.0% 25.0% 1 11 5 0 58.0% 41.0%
8. Wolfsburg 5 16 11 0 53.0% 46.0% 2 9 5 0 50.0% 50.0% 3 7 6 0 56.0% 43.0%
9. B.Dortmund 5 13 14 0 62.0% 37.0% 4 3 9 0 56.0% 43.0% 1 10 5 0 68.0% 31.0%
10. Wer.Bremen 5 17 11 0 54.0% 45.0% 0 10 6 0 62.0% 37.0% 5 7 5 0 47.0% 52.0%
11. M.gladbach 4 12 14 3 63.0% 36.0% 3 8 5 1 47.0% 52.0% 1 4 9 2 81.0% 18.0%
12. Leipzig 4 14 14 1 51.0% 48.0% 3 7 7 0 64.0% 35.0% 1 7 7 1 37.0% 62.0%
13. Augsburg 4 17 10 2 51.0% 48.0% 3 9 4 1 35.0% 64.0% 1 8 6 1 68.0% 31.0%
14. Bochum 4 13 12 3 56.0% 43.0% 1 8 7 0 62.0% 37.0% 3 5 5 3 50.0% 50.0%
15. Stuttgart 3 15 14 1 48.0% 51.0% 0 7 8 1 56.0% 43.0% 3 8 6 0 41.0% 58.0%
16. B.Leverkusen 3 17 12 0 40.0% 59.0% 1 8 7 0 43.0% 56.0% 2 9 5 0 37.0% 62.0%
17. Bayern Munich 3 10 15 4 43.0% 56.0% 2 7 4 3 37.0% 62.0% 1 3 11 1 50.0% 50.0%
18. Hoffenheim 1 12 18 1 50.0% 50.0% 1 7 7 1 62.0% 37.0% 0 5 11 0 37.0% 62.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 27 5 27 5 12 4 11 5 15 1 16 0
2. M.gladbach 25 8 28 5 13 4 13 4 12 4 15 1
3. Hoffenheim 25 7 29 3 11 5 14 2 14 2 15 1
4. Stuttgart 24 9 25 8 12 4 15 1 12 5 10 7
5. B.Leverkusen 23 9 28 4 13 3 14 2 10 6 14 2
6. Leipzig 22 11 26 7 10 7 15 2 12 4 11 5
7. Freiburg 21 12 26 7 10 7 14 3 11 5 12 4
8. Augsburg 20 13 28 5 10 7 12 5 10 6 16 0
9. Bochum 20 12 25 7 9 7 12 4 11 5 13 3
10. Darmstadt 19 13 23 9 10 6 12 4 9 7 11 5
11. Ein.Frankfurt 19 14 27 6 8 8 12 4 11 6 15 2
12. Wolfsburg 19 13 28 4 10 6 15 1 9 7 13 3
13. B.Dortmund 19 13 26 6 10 6 11 5 9 7 15 1
14. Wer.Bremen 19 14 24 9 11 5 15 1 8 9 9 8
15. Heidenheim 17 16 27 6 9 7 12 4 8 9 15 2
16. Union Berlin 15 18 22 11 9 7 12 4 6 11 10 7
17. Mainz 13 19 25 7 5 11 13 3 8 8 12 4
18. FC Koln 11 22 18 15 7 10 9 8 4 12 9 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo