x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Đức

(FB DUA gửi 8785)
FT    1 - 0 Ein.Frankfurt6 vs Mainz16 0 : 1/40.960.930 : 00.68-0.832 1/2-0.940.8410.990.892.283.453.20ON SPORTS NEWS
FT    1 - 1 Hoffenheim8 vs Heidenheim10 0 : 3/40.920.970 : 1/40.85-0.963 1/4-0.980.881 1/40.83-0.941.724.404.30ON SPORTS ACTION
FT    2 - 3 Augsburg9 vs Bayern Munich2 1 1/2 : 00.990.903/4 : 00.87-0.973 1/20.990.911 1/2-0.980.867.805.901.34ON SPORTS NEWS
FT    3 - 1 Wer.Bremen11 vs Freiburg7 0 : 1/4-0.940.840 : 00.79-0.902 1/20.87-0.9710.79-0.912.353.503.00ON SPORTS
FT    1 - 1 Wolfsburg12 vs FC Koln17 0 : 3/40.86-0.960 : 1/40.83-0.942 3/4-0.970.8710.75-0.881.664.055.20VTVCab ON
FT    5 - 2 Stuttgart3 vs Leipzig4 0 : 00.970.920 : 00.980.9130.930.971 1/4-0.990.872.603.752.58ON FOOTBALL
FT    0 - 0 B.Leverkusen1 vs M.gladbach13 0 : 20.930.960 : 3/40.75-0.883 3/40.920.971 1/20.80-0.931.247.409.90ON SPORTS NEWS
FT    1 - 0 Union Berlin15 vs Darmstadt18 0 : 3/40.910.980 : 1/40.891.002 1/21.000.9010.960.931.703.755.30ON SPORTS NEWS
FT    3 - 1 B.Dortmund5 vs Bochum14 0 : 1 1/20.970.920 : 1/20.82-0.933 1/20.891.001 1/20.960.921.385.707.00ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. B.Leverkusen 32 26 6 0 82 23 13 3 0 45 10 13 3 0 37 13 59 84
2. Bayern Munich 32 22 3 7 90 41 13 1 2 51 12 9 2 5 39 29 49 69
3. Stuttgart 32 21 4 7 73 39 12 3 1 46 15 9 1 6 27 24 34 67
4. Leipzig 32 19 6 7 74 36 11 3 2 39 11 8 3 5 35 25 38 63
5. B.Dortmund 32 17 9 6 64 40 9 3 4 33 22 8 6 2 31 18 24 60
6. Ein.Frankfurt 32 11 12 9 48 47 7 7 2 27 19 4 5 7 21 28 1 45
7. Freiburg 32 11 8 13 43 55 5 6 5 27 29 6 2 8 16 26 -12 41
8. Hoffenheim 32 11 7 14 56 64 5 5 6 27 29 6 2 8 29 35 -8 40
9. Augsburg 32 10 9 13 49 57 6 6 4 26 25 4 3 9 23 32 -8 39
10. Heidenheim 32 9 11 12 45 53 6 5 5 26 25 3 6 7 19 28 -8 38
11. Wer.Bremen 32 10 8 14 43 52 6 4 6 25 25 4 4 8 18 27 -9 38
12. Wolfsburg 32 10 7 15 40 51 6 4 6 24 22 4 3 9 16 29 -11 37
13. M.gladbach 32 7 12 13 55 62 5 5 6 26 25 2 7 7 29 37 -7 33
14. Bochum 32 7 12 13 41 65 5 8 3 26 24 2 4 10 15 41 -24 33
15. Union Berlin 32 8 6 18 29 54 6 2 8 20 29 2 4 10 9 25 -25 30
16. Mainz 32 5 14 13 33 50 5 5 6 20 18 0 9 7 13 32 -17 29
17. FC Koln 32 4 12 16 24 54 3 4 9 12 26 1 8 7 12 28 -30 24
18. Darmstadt 32 3 8 21 30 76 1 3 12 15 38 2 5 9 15 38 -46 17
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Stuttgart 32 22 0 10 68.8% 13 0 3 81.2% 9 0 7 56.2% W W L W W
2. Heidenheim 32 20 3 9 62.5% 9 3 4 56.2% 11 0 5 68.8% D W W W W
3. B.Leverkusen 32 19 4 9 59.4% 10 0 6 62.5% 9 4 3 56.2% W W L D L
4. Leipzig 32 17 0 15 53.1% 10 0 6 62.5% 7 0 9 43.8% L W L W W
5. Augsburg 32 17 3 12 53.1% 9 3 4 56.2% 8 0 8 50.0% L L L W L
6. Freiburg 32 16 2 14 50.0% 7 2 7 43.8% 9 0 7 56.2% W L W W L
7. B.Dortmund 32 16 1 15 50.0% 7 1 8 43.8% 9 0 7 56.2% W W W L D
8. Wer.Bremen 32 16 1 15 50.0% 7 1 8 43.8% 9 0 7 56.2% L W W L W
9. Hoffenheim 32 15 1 16 46.9% 7 0 9 43.8% 8 1 7 50.0% W L W L W
10. M.gladbach 32 14 3 15 43.8% 6 1 9 37.5% 8 2 6 50.0% W D L L W
11. Wolfsburg 32 14 1 17 43.8% 8 0 8 50.0% 6 1 9 37.5% W W W L L
12. Darmstadt 32 13 0 19 40.6% 4 0 12 25.0% 9 0 7 56.2% L L W L L
13. FC Koln 32 13 2 17 40.6% 4 1 11 25.0% 9 1 6 56.2% L W L L W
14. Bayern Munich 32 13 0 19 40.6% 8 0 8 50.0% 5 0 11 31.2% L L L W W
15. Ein.Frankfurt 32 12 4 16 37.5% 7 0 9 43.8% 5 4 7 31.2% L W W L L
16. Union Berlin 32 12 2 18 37.5% 6 1 9 37.5% 6 1 9 37.5% L D L L D
17. Bochum 32 12 3 17 37.5% 6 3 7 37.5% 6 0 10 37.5% W W L L L
18. Mainz 32 10 4 18 31.2% 5 1 10 31.2% 5 3 8 31.2% D L L W W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Union Berlin 9 15 7 1 53.0% 46.0% 3 8 4 1 43.0% 56.0% 6 7 3 0 62.0% 37.0%
2. Mainz 8 14 9 1 65.0% 34.0% 4 8 4 0 62.0% 37.0% 4 6 5 1 68.0% 31.0%
3. Darmstadt 8 10 12 2 53.0% 46.0% 5 4 6 1 43.0% 56.0% 3 6 6 1 62.0% 37.0%
4. Freiburg 7 13 12 0 43.0% 56.0% 2 6 8 0 62.0% 37.0% 5 7 4 0 25.0% 75.0%
5. Heidenheim 6 15 10 1 50.0% 50.0% 3 7 5 1 43.0% 56.0% 3 8 5 0 56.0% 43.0%
6. FC Koln 6 20 6 0 75.0% 25.0% 4 8 4 0 75.0% 25.0% 2 12 2 0 75.0% 25.0%
7. Ein.Frankfurt 5 16 11 0 65.0% 34.0% 4 6 6 0 75.0% 25.0% 1 10 5 0 56.0% 43.0%
8. Wolfsburg 5 16 11 0 53.0% 46.0% 2 9 5 0 50.0% 50.0% 3 7 6 0 56.0% 43.0%
9. B.Dortmund 5 13 14 0 62.0% 37.0% 4 3 9 0 56.0% 43.0% 1 10 5 0 68.0% 31.0%
10. Wer.Bremen 5 16 11 0 53.0% 46.0% 0 10 6 0 62.0% 37.0% 5 6 5 0 43.0% 56.0%
11. M.gladbach 4 11 14 3 62.0% 37.0% 3 7 5 1 43.0% 56.0% 1 4 9 2 81.0% 18.0%
12. Leipzig 4 13 14 1 50.0% 50.0% 3 6 7 0 62.0% 37.0% 1 7 7 1 37.0% 62.0%
13. Bochum 4 13 12 3 56.0% 43.0% 1 8 7 0 62.0% 37.0% 3 5 5 3 50.0% 50.0%
14. B.Leverkusen 3 17 12 0 40.0% 59.0% 1 8 7 0 43.0% 56.0% 2 9 5 0 37.0% 62.0%
15. Bayern Munich 3 10 15 4 43.0% 56.0% 2 7 4 3 37.0% 62.0% 1 3 11 1 50.0% 50.0%
16. Augsburg 3 17 10 2 53.0% 46.0% 2 9 4 1 37.0% 62.0% 1 8 6 1 68.0% 31.0%
17. Stuttgart 2 15 14 1 50.0% 50.0% 0 7 8 1 56.0% 43.0% 2 8 6 0 43.0% 56.0%
18. Hoffenheim 1 12 18 1 50.0% 50.0% 1 7 7 1 62.0% 37.0% 0 5 11 0 37.0% 62.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 27 5 27 5 12 4 11 5 15 1 16 0
2. M.gladbach 25 7 27 5 13 3 12 4 12 4 15 1
3. Hoffenheim 25 7 29 3 11 5 14 2 14 2 15 1
4. Stuttgart 24 8 25 7 12 4 15 1 12 4 10 6
5. B.Leverkusen 23 9 28 4 13 3 14 2 10 6 14 2
6. Leipzig 22 10 25 7 10 6 14 2 12 4 11 5
7. Freiburg 21 11 25 7 10 6 13 3 11 5 12 4
8. Bochum 20 12 25 7 9 7 12 4 11 5 13 3
9. Augsburg 20 12 28 4 10 6 12 4 10 6 16 0
10. Darmstadt 19 13 23 9 10 6 12 4 9 7 11 5
11. Ein.Frankfurt 19 13 26 6 8 8 12 4 11 5 14 2
12. Wolfsburg 19 13 28 4 10 6 15 1 9 7 13 3
13. B.Dortmund 19 13 26 6 10 6 11 5 9 7 15 1
14. Wer.Bremen 19 13 23 9 11 5 15 1 8 8 8 8
15. Heidenheim 17 15 26 6 9 7 12 4 8 8 14 2
16. Union Berlin 14 18 21 11 9 7 12 4 5 11 9 7
17. Mainz 13 19 25 7 5 11 13 3 8 8 12 4
18. FC Koln 10 22 17 15 6 10 8 8 4 12 9 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo