x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COSTA RICA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Costa Rica

(FB CRCA gửi 8785)
FT    1 - 1 Municipal Liberia5 vs Santos Guapiles11 0 : 1/20.930.890 : 1/4-0.950.772 1/20.810.9910.73-0.931.933.403.25
FT    2 - 1 Sporting (CRC)7 vs Municipal Grecia12 0 : 3/40.910.910 : 1/40.870.952 3/41.000.8010.77-0.971.703.603.95
FT    4 - 1 Dep. Saprissa1 vs Puntarenas10 0 : 1 1/20.910.910 : 1/20.75-0.9330.980.821 1/40.960.841.274.957.50
FT    4 - 3 Cartagines9 vs San Carlos4 0 : 1/20.840.980 : 1/40.970.852 3/40.65-0.871 1/40.970.831.843.703.30
FT    2 - 0 Alajuelense3 vs Perez Zeledon8 0 : 1 1/20.821.000 : 3/4-0.980.803 1/41.000.801 1/40.820.981.265.207.50
FT    0 - 1 Guanacasteca6 vs Herediano2 1/4 : 00.850.970 : 0-0.920.732 1/2-0.950.7510.960.842.833.252.17
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COSTA RICA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dep. Saprissa 21 13 6 2 38 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 45
2. Herediano 21 13 4 4 33 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 43
3. Alajuelense 21 10 8 3 32 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 38
4. San Carlos 21 10 6 5 38 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 36
5. Municipal Liberia 22 10 5 7 34 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 35
6. Guanacasteca 21 8 6 7 30 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 30
7. Sporting (CRC) 20 8 4 8 26 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 28
8. Perez Zeledon 21 6 5 10 19 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 23
9. Cartagines 21 4 7 10 20 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 19
10. Puntarenas 21 4 6 11 17 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 18
11. Santos Guapiles 20 4 3 13 17 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -28 15
12. Municipal Grecia 20 3 4 13 15 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 13
  Semi

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo