x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Belarus

(FB BLRA gửi 8785)
FT    2 - 0 Vitebsk7 vs FK Slutsk13 0 : 00.75-0.930 : 00.79-0.9720.850.953/40.78-0.982.382.902.81
FT    0 - 2 1 Dnepr Mogilev12 vs Neman Grodno2 1 1/2 : 00.960.863/4 : 00.78-0.962 1/20.840.8610.760.949.404.901.19
FT    0 - 1 Gomel6 vs Dinamo Minsk4 1/2 : 00.850.971/4 : 00.73-0.922 1/20.990.8110.950.853.103.151.97
FT    0 - 2 Isloch9 vs Arsenal Dzyarzhynsk8 0 : 3/40.760.940 : 1/40.770.932 1/40.970.733/40.68-0.981.543.404.85
FT    2 - 0 Torpedo Zhodino1 vs Bate Borisov10 0 : 1/41.000.820 : 00.79-0.972 1/20.920.7810.880.822.223.202.58
FT    1 - 1 Naftan Novo.14 vs FK Smorgon11 0 : 1/40.860.900 : 00.64-0.892 1/20.850.9510.820.982.133.402.82
FT    1 - 3 Shakhter Soligo.15 vs Slavia Mozyr5 1/2 : 0-0.880.681/4 : 00.910.912 1/20.940.8610.900.904.153.501.68
FT    3 - 0 Dinamo Brest3 vs FK Minsk16 1 0 : 3/40.850.970 : 1/40.81-0.992 3/40.960.841 1/4-0.930.731.613.804.25
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Torpedo Zhodino 8 6 1 1 10 3 4 0 0 7 1 2 1 1 3 2 7 19
2. Neman Grodno 8 6 0 2 10 6 3 0 1 4 2 3 0 1 6 4 4 18
3. Dinamo Brest 8 4 4 0 18 6 2 2 0 10 4 2 2 0 8 2 12 16
4. Dinamo Minsk 8 4 4 0 12 3 1 3 0 8 3 3 1 0 4 0 9 16
5. Slavia Mozyr 8 5 1 2 14 7 3 1 1 8 3 2 0 1 6 4 7 16
6. Gomel 8 3 3 2 13 9 1 0 2 4 4 2 3 0 9 5 4 12
7. Vitebsk 8 3 2 3 8 7 2 0 2 5 4 1 2 1 3 3 1 11
8. Arsenal Dzyarzhynsk 8 3 2 3 6 7 2 1 2 4 4 1 1 1 2 3 -1 11
9. Isloch 8 2 3 3 8 8 1 2 2 3 4 1 1 1 5 4 0 9
10. Bate Borisov 8 2 3 3 7 9 0 2 1 3 5 2 1 2 4 4 -2 9
11. FK Smorgon 8 2 3 3 8 16 0 2 0 2 2 2 1 3 6 14 -8 9
12. Dnepr Mogilev 8 1 4 3 3 8 0 2 2 1 5 1 2 1 2 3 -5 7
13. FK Slutsk 8 2 1 5 5 10 1 1 2 3 5 1 0 3 2 5 -5 7
14. Naftan Novo. 8 0 5 3 8 12 0 2 1 1 3 0 3 2 7 9 -4 5
15. Shakhter Soligo. 8 1 1 6 4 15 1 0 4 4 12 0 1 2 0 3 -11 4
16. FK Minsk 8 0 3 5 5 13 0 2 3 4 7 0 1 2 1 6 -8 3
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo