x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Jagiellonia 33 17 9 7 74 45 11 3 2 43 16 6 6 5 31 29 29 60
2. Slask Wroclaw 33 17 9 7 48 30 9 4 4 27 14 8 5 3 21 16 18 60
3. Legia Wars. 32 14 11 7 48 38 7 6 3 24 16 7 5 4 24 22 10 53
4. Gornik Zabrze 33 15 8 10 45 40 9 5 3 23 14 6 3 7 22 26 5 53
5. Pogon Szczecin 33 15 7 11 58 38 8 2 6 34 25 7 5 5 24 13 20 52
6. Rakow Czestochowa 32 14 10 8 53 35 10 5 1 32 9 4 5 7 21 26 18 52
7. Lech Poznan 32 14 10 8 45 38 9 4 3 28 14 5 6 5 17 24 7 52
8. Zaglebie Lubin 32 12 8 12 40 47 6 5 5 17 17 6 3 7 23 30 -7 44
9. Piast Gliwice 33 9 16 8 38 34 7 7 3 25 15 2 9 5 13 19 4 43
10. Stal Mielec 33 11 10 12 40 45 8 6 3 25 17 3 4 9 15 28 -5 43
11. Widzew Lodz 32 12 6 14 41 44 9 0 7 20 20 3 6 7 21 24 -3 42
12. Radomiak Radom 33 10 8 15 40 55 4 5 7 19 25 6 3 8 21 30 -15 38
13. Warta Poznan 32 9 10 13 33 39 5 5 6 17 17 4 5 7 16 22 -6 37
14. Puszcza Nie. 33 8 13 12 38 49 6 8 2 22 20 2 5 10 16 29 -11 37
15. Cracovia Krakow 32 7 15 10 43 44 4 7 5 30 25 3 8 5 13 19 -1 36
16. Korona Kielce 33 7 14 12 38 43 6 8 3 28 20 1 6 9 10 23 -5 35
17. Ruch Chorzow 33 5 14 14 38 55 3 7 6 19 22 2 7 8 19 33 -17 29
18. LKS Lodz 32 5 6 21 30 71 4 5 7 20 31 1 1 14 10 40 -41 21
  VL Champions League   Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo