x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Ba Lan

(FB POLA gửi 8785)
FT    2 - 3 Stal Mielec11 vs Korona Kielce14 0 : 00.990.900 : 00.960.922 1/40.861.001-0.980.842.603.252.57
FT    3 - 2 Piast Gliwice10 vs Widzew Lodz9 0 : 1-0.990.890 : 1/40.77-0.902 1/40.930.931-0.910.761.533.806.00
FT    0 - 2 LKS Lodz18 vs Cracovia Krakow13 0 : 00.80-0.910 : 00.82-0.942 1/40.960.901-0.880.732.413.202.82
FT    2 - 2 Puszcza Nie.12 vs Ruch Chorzow17 0 : 00.86-0.960 : 00.86-0.982 1/40.82-0.961-0.970.832.503.202.71
FT    0 - 1 Warta Poznan16 vs Slask Wroclaw2 0 : 1/4-0.960.860 : 00.71-0.8521.000.863/40.900.962.332.943.20
FT    3 - 0 Rakow Czestochowa7 vs Radomiak Radom15 0 : 10.990.900 : 1/40.76-0.892 3/40.990.8710.76-0.911.554.155.10
FT    5 - 0 Pogon Szczecin4 vs Lech Poznan5 0 : 0-0.970.860 : 01.000.882 3/40.880.9810.71-0.872.593.452.47
FT    2 - 0 Jagiellonia1 vs Legia Wars.3 0 : 0-0.970.870 : 0-0.990.872 1/20.910.9510.81-0.952.753.452.35
FT    0 - 2 Gornik Zabrze6 vs Zaglebie Lubin8 0 : 00.930.960 : 00.910.972 1/20.880.9810.83-0.972.493.452.58
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Jagiellonia 34 18 9 7 77 45 12 3 2 46 16 6 6 5 31 29 32 63
2. Slask Wroclaw 34 18 9 7 50 31 9 4 4 27 14 9 5 3 23 17 19 63
3. Legia Wars. 34 16 11 7 51 39 8 6 3 26 17 8 5 4 25 22 12 59
4. Pogon Szczecin 34 16 7 11 59 38 9 2 6 35 25 7 5 5 24 13 21 55
5. Lech Poznan 34 14 11 9 47 41 9 4 4 29 16 5 7 5 18 25 6 53
6. Gornik Zabrze 34 15 8 11 45 41 9 5 3 23 14 6 3 8 22 27 4 53
7. Rakow Czestochowa 34 14 10 10 54 39 10 5 2 33 11 4 5 8 21 28 15 52
8. Zaglebie Lubin 34 13 8 13 43 50 7 5 5 19 18 6 3 8 24 32 -7 47
9. Widzew Lodz 34 13 7 14 45 46 9 1 7 21 21 4 6 7 24 25 -1 46
10. Piast Gliwice 34 9 16 9 38 35 7 7 3 25 15 2 9 6 13 20 3 43
11. Stal Mielec 34 11 10 13 42 48 8 6 3 25 17 3 4 10 17 31 -6 43
12. Puszcza Nie. 34 9 13 12 39 49 7 8 2 23 20 2 5 10 16 29 -10 40
13. Cracovia Krakow 34 8 15 11 45 46 5 7 5 32 25 3 8 6 13 21 -1 39
14. Korona Kielce 34 8 14 12 40 44 6 8 3 28 20 2 6 9 12 24 -4 38
15. Radomiak Radom 34 10 8 16 41 58 4 5 8 20 28 6 3 8 21 30 -17 38
16. Warta Poznan 34 9 10 15 33 43 5 5 7 17 18 4 5 8 16 25 -10 37
17. Ruch Chorzow 34 6 14 14 40 55 4 7 6 21 22 2 7 8 19 33 -15 32
18. LKS Lodz 34 6 6 22 34 75 5 5 7 23 33 1 1 15 11 42 -41 24
  VL Champions League   Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo