x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AZERBAIJAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Azerbaijan

(FB AZEA gửi 8785)
FT    1 - 2 Araz Nakhchivan8 vs Kapaz9 0 : 1/40.80-0.960 : 1/4-0.870.692 1/2-0.980.8010.980.842.053.353.20
FT    2 - 0 Turan Tovuz6 vs Sabah FK3 1/4 : 00.910.930 : 0-0.870.692 1/2-0.980.8010.980.842.943.352.17
FT    4 - 2 Karabakh Agdam1 vs Səbail FK7                
FT    4 - 0 Zire IK2 vs Gabala FC10                
FT    1 - 1 Neftchi Baku5 vs Sumqayit4                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AZERBAIJAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Karabakh Agdam 36 26 5 5 97 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 60 83
2. Zire IK 36 16 10 10 34 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 58
3. Sabah FK 36 17 7 12 50 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 58
4. Sumqayit 36 15 12 9 37 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 57
5. Neftchi Baku 36 16 8 12 51 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 56
6. Turan Tovuz 36 13 9 14 53 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 48
7. Səbail FK 36 11 9 16 50 60 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 42
8. Araz Nakhchivan 36 9 9 18 31 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 36
9. Kapaz 36 9 8 19 39 67 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -28 35
10. Gabala FC 36 7 5 24 30 64 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -34 26
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo