x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AZERBAIJAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Azerbaijan

(FB AZEA gửi 8785)
FT    1 - 1 Kapaz9 vs Sumqayit5 0 : 00.81-0.970 : 00.83-0.992 1/20.970.8510.940.882.383.302.66
FT    2 - 0 Araz Nakhchivan8 vs Sabah FK4 1/2 : 00.990.851/4 : 00.841.002 3/40.950.8710.73-0.923.503.651.85
FT    3 - 0 Səbail FK7 vs Gabala FC10 1 1/4 : 00.860.980 : 0-0.880.712 1/40.870.951-0.930.752.983.202.22
FT    1 - 0 Turan Tovuz6 vs Zire IK3 0 : 00.890.950 : 00.860.9820.930.893/40.860.962.532.962.72
FT    2 - 0 Karabakh Agdam1 vs Neftchi Baku2 0 : 1 1/20.860.980 : 3/4-0.950.792 1/20.69-0.881 1/4-0.930.751.255.209.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AZERBAIJAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Karabakh Agdam 35 26 4 5 95 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 60 82
2. Neftchi Baku 35 16 8 11 51 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 56
3. Zire IK 35 15 10 10 33 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 55
4. Sabah FK 35 16 7 12 49 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 55
5. Sumqayit 35 14 12 9 36 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 54
6. Turan Tovuz 35 12 9 14 52 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 45
7. Səbail FK 35 11 9 15 50 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 42
8. Araz Nakhchivan 34 9 8 17 29 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 35
9. Kapaz 35 9 8 18 39 66 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -27 35
10. Gabala FC 34 6 5 23 28 63 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -35 23
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo