x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARMENIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Armenia

(FB ARMA gửi 8785)
FT    3 - 1 Urartu4 vs Van Yerevan8 0 : 1 1/20.980.880 : 1/20.81-0.952 3/40.80-0.961 1/4-0.990.831.295.007.70
FT    1 - 3 Shirak9 vs Ararat-Armenia3 1 1/2 : 00.82-0.961/2 : 00.980.882 3/40.920.921 1/4-0.900.737.404.751.32
FT    2 - 1 Alashkert6 vs Ararat Y5                
FT    0 - 4 BKMA Yerevan10 vs West Armenia7                
FT    0 - 1 FC Noah1 vs Pyunik2 1/2 : 0-0.960.821/4 : 00.890.972 1/20.75-0.9210.72-0.893.553.501.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARMENIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FC Noah 34 25 2 7 66 29 14 2 1 38 12 11 0 6 28 17 37 77
2. Pyunik 34 22 10 2 80 28 12 5 0 44 14 10 5 2 36 14 52 76
3. Ararat-Armenia 34 22 5 7 69 32 12 0 4 37 17 10 5 3 32 15 37 71
4. Urartu 34 13 9 12 47 47 8 5 4 27 19 5 4 8 20 28 0 48
5. Ararat Y 34 13 5 16 37 46 6 3 8 12 20 7 2 8 25 26 -9 44
6. Alashkert 34 12 6 16 50 52 6 5 6 19 19 6 1 10 31 33 -2 42
7. West Armenia 34 11 4 19 41 66 5 2 10 21 36 6 2 9 20 30 -25 37
8. Van Yerevan 34 8 6 20 31 66 6 2 9 21 30 2 4 11 10 36 -35 30
9. Shirak 34 7 8 19 25 46 5 3 10 15 22 2 5 9 10 24 -21 29
10. BKMA Yerevan 34 7 5 22 30 64 4 3 10 18 35 3 2 12 12 29 -34 26
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo