x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Algeria

(FB ALGA gửi 8785)
FT    0 - 0 USM Khenchela13 vs MC Oran14 0 : 1/20.79-0.970 : 1/40.990.8320.850.953/40.840.961.792.994.40
FT    4 - 5 US Souf16 vs MC El Bayadh12                
FT    2 - 3 NC Magra10 vs CS Constantine3 0 : 1/4-0.960.780 : 00.72-0.9120.850.953/40.850.952.322.813.00
FT    1 - 0 USM Alger5 vs US Biskra11 0 : 1 1/4-0.940.760 : 1/2-0.940.762 1/40.970.833/40.70-0.911.393.906.80
FT    0 - 0 ES Setif4 vs ASO Chlef9 0 : 10.890.930 : 1/2-0.920.732 1/20.880.9210.890.911.473.955.30
FT    0 - 1 JS Kabylie7 vs CR Belouizdad2 0 : 00.79-0.970 : 00.81-0.991 3/40.78-0.983/40.960.842.522.682.85
FT    0 - 1 JS Saoura8 vs MC Alger1 1/4 : 00.78-0.960 : 0-0.910.721 3/40.76-0.963/40.930.872.992.832.31
FT    0 - 0 1 Paradou AC6 vs ES Ben Aknoun15 1 0 : 3/40.78-0.960 : 1/40.81-0.9920.78-0.983/40.810.991.553.505.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. MC Alger 26 18 6 2 51 16 12 1 0 37 7 6 5 2 14 9 35 60
2. CR Belouizdad 25 13 7 5 33 16 9 2 2 21 8 4 5 3 12 8 17 46
3. CS Constantine 25 13 6 6 41 26 8 3 1 22 8 5 3 5 19 18 15 45
4. ES Setif 26 12 5 9 33 34 9 3 1 20 11 3 2 8 13 23 -1 41
5. USM Alger 23 12 3 8 30 23 8 2 2 21 13 4 1 6 9 10 7 39
6. Paradou AC 26 9 9 8 27 18 4 6 3 6 5 5 3 5 21 13 9 36
7. JS Kabylie 26 9 9 8 26 24 6 5 2 12 7 3 4 6 14 17 2 36
8. JS Saoura 26 10 6 10 30 32 7 4 2 21 11 3 2 8 9 21 -2 36
9. ASO Chlef 26 9 7 10 36 36 7 3 3 19 11 2 4 7 17 25 0 34
10. NC Magra 26 8 9 9 24 27 4 6 3 13 11 4 3 6 11 16 -3 33
11. US Biskra 26 8 9 9 22 29 6 5 2 14 12 2 4 7 8 17 -7 33
12. MC El Bayadh 26 8 8 10 26 26 7 3 3 15 7 1 5 7 11 19 0 32
13. USM Khenchela 25 8 5 12 23 32 6 3 3 13 8 2 2 9 10 24 -9 29
14. MC Oran 25 6 8 11 19 29 5 3 4 14 14 1 5 7 5 15 -10 26
15. ES Ben Aknoun 24 5 8 11 26 34 5 3 5 21 19 0 5 6 5 15 -8 23
16. US Souf 25 2 1 22 20 65 1 1 10 15 31 1 0 12 5 34 -45 7
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo