x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Nữ Nhật

(FB NHATW gửi 8785)
FT    2 - 1 Orca Kamogawa Nữ5 vs Iga Kunoichi Nữ8                
FT    1 - 0 NGU Loverledge Nữ2 vs Gunma W. Star Nữ12                
FT    1 - 0 Sperenza Osaka Nữ10 vs AS Harima Albion Nữ11                
FT    1 - 0 Nippatsu Yokohama Nữ3 vs Nittaidai FIELDS (W)4                
FT    2 - 0 Setagaya Sfida Nữ6 vs Ehime FC Nữ9                
FT    0 - 4 Shizuoka SSU(W)7 vs Via. Miyazaki Nữ1                
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Via. Miyazaki Nữ 9 9 0 0 30 7 4 0 0 10 2 5 0 0 20 5 23 27
2. NGU Loverledge Nữ 10 8 1 1 19 8 3 1 1 5 3 5 0 0 14 5 11 25
3. Nippatsu Yokohama Nữ 10 6 3 1 12 4 3 1 0 6 2 3 2 1 6 2 8 21
4. Nittaidai FIELDS (W) 9 4 2 3 13 11 2 1 2 6 7 2 1 1 7 4 2 14
5. Orca Kamogawa Nữ 10 3 5 2 11 11 2 2 1 6 6 1 3 1 5 5 0 14
6. Setagaya Sfida Nữ 10 3 4 3 16 14 3 1 2 13 9 0 3 1 3 5 2 13
7. Shizuoka SSU(W) 9 3 2 4 11 13 1 1 2 3 6 2 1 2 8 7 -2 11
8. Iga Kunoichi Nữ 9 3 1 5 13 13 1 1 2 8 7 2 0 3 5 6 0 10
9. Ehime FC Nữ 10 2 3 5 8 12 1 1 4 6 9 1 2 1 2 3 -4 9
10. Sperenza Osaka Nữ 10 1 5 4 8 16 1 3 1 4 4 0 2 3 4 12 -8 8
11. AS Harima Albion Nữ 9 1 0 8 4 16 1 0 3 3 8 0 0 5 1 8 -12 3
12. Gunma W. Star Nữ 9 0 2 7 5 25 0 2 3 4 13 0 0 4 1 12 -20 2
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo