x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ ICELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Nữ Iceland

(FB ICEW gửi 8785)
FT    2 - 1 Stjarnan Nữ9 vs Fylkir Nữ11 0 : 1 1/40.890.930 : 1/20.890.933 1/40.830.971 1/20.970.831.394.705.30
FT    2 - 1 Breidablik Nữ1 vs Valur Nữ2 0 : 00.81-0.990 : 00.830.9930.960.841 1/40.900.902.253.652.50
FT    5 - 0 Thor Akureyri Nữ3 vs UMF Tindastoll Nữ5                
FT    2 - 2 Hafnarfjordur Nữ4 vs Vikingur Rey. Nữ7 0 : 1/40.930.89   30.940.86   2.143.602.67
FT    1 - 0 Keflavik IF Nữ8 vs Trottur Rey. Nữ6                
BẢNG XẾP HẠNG NỮ ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Breidablik Nữ 8 7 0 1 21 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 21
2. Valur Nữ 7 6 0 1 19 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 18
3. Thor Akureyri Nữ 7 5 0 2 19 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 15
4. Hafnarfjordur Nữ 7 3 1 3 11 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 10
5. UMF Tindastoll Nữ 7 3 1 3 11 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 10
6. Trottur Rey. Nữ 7 3 0 4 6 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 9
7. Vikingur Rey. Nữ 6 2 2 2 7 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8
8. Keflavik IF Nữ 7 2 0 5 3 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 6
9. Stjarnan Nữ 7 2 0 5 8 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 6
10. Trottur Rey. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11. Fylkir Nữ 7 0 0 7 3 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 0
  Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo