x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ AUSTRALIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Nữ Australia

(FB AUSWW gửi 8785)
FT    2 - 1 WS Wanderers Nữ7 vs Newcastle Jets Nữ6 0 : 1/20.910.970 : 1/40.960.8630.940.921 1/40.990.871.913.703.25
FT    1 - 1 Central Coast Nữ5 vs Melb. Victory Nữ4 1/4 : 00.82-0.940 : 0-0.990.812 3/40.840.961 1/4-0.930.732.593.652.28
FT    0 - 0 Melbourne City Nữ1 vs Sydney FC Nữ2 1/4 : 00.970.910 : 0-0.850.712 3/40.890.971 1/4-0.940.742.833.602.14
FT    2 - 2 Perth Glory Nữ10 vs Canberra Utd Nữ11 0 : 00.881.000 : 00.900.9830.940.921 1/4-0.990.852.373.552.51
FT    3 - 2 Western United Nữ3 vs Brisbane Roar Nữ9 0 : 3/40.930.950 : 1/40.880.942 3/40.861.001 1/4-0.930.721.703.804.00
BẢNG XẾP HẠNG NỮ AUSTRALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Melbourne City Nữ 24 14 5 5 46 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 47
2. Sydney FC Nữ 24 12 7 5 33 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 43
3. Western United Nữ 23 11 4 8 39 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 37
4. Melb. Victory Nữ 22 10 6 6 44 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 36
5. Central Coast Nữ 24 10 6 8 32 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 36
6. Newcastle Jets Nữ 25 10 4 11 45 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 34
7. WS Wanderers Nữ 22 10 3 9 30 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 33
8. Wellington Phoenix Nữ 22 9 1 12 36 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 28
9. Brisbane Roar Nữ 22 7 5 10 28 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 26
10. Perth Glory Nữ 22 6 6 10 25 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 24
11. Canberra Utd Nữ 22 6 6 10 39 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 24
12. Adelaide Utd Nữ 22 4 3 15 21 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -35 15

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo