x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT SCOTLAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng Nhất Scotland

(FB SCOB gửi 8785)
FT    0 - 1 Inverness C.T.9 vs Raith Rovers2 0 : 00.76-0.930 : 00.860.9820.870.953/40.840.982.482.922.82
FT    1 - 0 Dundee Utd1 vs Ayr Utd7 1 0 : 1 1/40.950.890 : 1/20.980.862 3/40.821.001 1/4-0.970.791.424.455.80
FT    0 - 0 Dunfermline6 vs Queen's Park8 0 : 1/40.950.890 : 00.72-0.892 3/40.930.8310.71-0.952.173.552.80
FT    4 - 0 Partick Thistle3 vs Airdrieonians4 0 : 1/4-0.940.780 : 00.81-0.972 1/20.800.9610.780.982.293.502.66
FT    1 - 2 Arbroath10 vs Greenock Morton5 1 : 00.850.991/4 : 0-0.930.762 3/40.950.8710.68-0.884.854.051.54
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT SCOTLAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dundee Utd 36 22 9 5 73 23 10 5 3 36 13 12 4 2 37 10 50 75
2. Raith Rovers 36 20 9 7 58 42 9 6 3 35 25 11 3 4 23 17 16 69
3. Partick Thistle 36 14 13 9 63 54 9 5 4 31 24 5 8 5 32 30 9 55
4. Airdrieonians 36 15 7 14 44 44 9 5 4 27 18 6 2 10 17 26 0 52
5. Greenock Morton 36 12 9 15 43 46 7 2 9 21 24 5 7 6 22 22 -3 45
6. Dunfermline 36 11 12 13 43 48 5 5 8 20 25 6 7 5 23 23 -5 45
7. Ayr Utd 36 12 8 16 53 61 6 4 8 28 31 6 4 8 25 30 -8 44
8. Queen's Park 36 11 10 15 50 56 4 6 8 23 30 7 4 7 27 26 -6 43
9. Inverness C.T. 36 10 12 14 41 40 4 6 8 17 19 6 6 6 24 21 1 42
10. Arbroath 36 6 5 25 35 89 3 3 12 20 36 3 2 13 15 53 -54 23
11. Hamilton 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12. Alloa Athletic 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13. Montrose 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo