x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN TÂY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 4 Đức - Miền Tây

(FB DUC4T gửi 8785)
FT    2 - 0 Rodinghausen8 vs Gutersloh12 0 : 3/40.920.92   3 1/41.000.82   1.743.703.95
FT    0 - 0 Wegberg-Beeck17 vs Lippstadt15 1/4 : 00.900.94   30.920.90   2.722.163.70
FT    0 - 4 Wiedenbruck10 vs A.Aachen1 0 : 0-0.970.81   2 3/40.821.00   2.562.303.65
FT    2 - 1 Wuppertaler3 vs RW Ahlen18                
FT    1 - 1 FC Duren9 vs FC Bocholt2 0 : 1/20.990.85   3 1/4-0.990.81   1.992.983.80
FT    1 - 2 FC Koln II6 vs Oberhausen7 1/4 : 00.950.89   30.821.00   2.772.113.80
FT    2 - 1 M.gladbach II13 vs Fortuna Koln4 1/4 : 00.81-0.97   30.970.85   2.622.233.70
FT    2 - 2 1 Schalke 04 II5 vs Fort.Dusseldorf II11 0 : 3/40.82-0.98   3 1/41.000.82   1.614.104.20
FT    1 - 1 Paderborn 07 II14 vs Velbert16 0 : 10.80-0.96   30.930.89   1.445.404.50
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN TÂY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. A.Aachen 34 23 6 5 65 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 31 75
2. FC Bocholt 34 18 9 7 49 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 63
3. Wuppertaler 34 18 5 11 65 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 59
4. Fortuna Koln 34 16 8 10 59 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 56
5. Schalke 04 II 34 15 9 10 67 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 54
6. FC Koln II 34 15 7 12 55 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 52
7. Oberhausen 34 12 15 7 56 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 51
8. Rodinghausen 34 15 6 13 46 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 51
9. FC Duren 34 13 11 10 60 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 50
10. Wiedenbruck 34 13 9 12 45 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 48
11. Fort.Dusseldorf II 34 13 6 15 51 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 45
12. Gutersloh 34 12 8 14 43 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 44
13. M.gladbach II 34 11 9 14 57 61 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 42
14. Paderborn 07 II 34 9 12 13 51 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 39
15. Lippstadt 34 8 9 17 40 63 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 33
16. Velbert 34 8 8 18 38 71 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -33 32
17. Wegberg-Beeck 34 8 2 24 43 77 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -34 26
18. RW Ahlen 34 6 7 21 37 79 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -42 25

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo