x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Stuttgart Kickers 32 17 9 6 60 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 28 60
2. Hoffenheim II 32 18 5 9 64 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 38 59
3. Stuttgart II 32 17 8 7 73 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24 59
4. Ein.Frankfurt II 32 16 8 8 60 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 56
5. SGV Freiberg 32 16 8 8 52 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 56
6. Homburg 32 15 7 10 63 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 52
7. Barockstadt FL 32 14 6 12 47 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 48
8. Offenbach 32 13 7 12 58 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 46
9. Hessen Kassel 32 12 8 12 45 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 44
10. Mainz II 32 13 5 14 50 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 44
11. Bahlinger 32 11 10 11 41 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 43
12. FSV Frankfurt 32 11 9 12 42 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 42
13. TSV Steinbach 32 12 5 15 51 60 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 41
14. Astoria Walldorf 32 11 7 14 39 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 40
15. Aalen 32 8 9 15 36 54 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 33
16. TSG Balingen 32 6 10 16 51 74 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 28
17. TSV Schott Mainz 32 6 9 17 42 76 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -34 27
18. Koblenz 32 4 6 22 29 76 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -47 18

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo