x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 4 Đức - Miền Nam

(FB DUC4N gửi 8785)
FT    0 - 0 1 SGV Freiberg4 vs FSV Frankfurt9 0 : 3/4-0.990.830 : 1/40.950.892 3/4-0.990.8110.77-0.951.793.653.75
FT    1 - 2 TSG Balingen17 vs Stuttgart Kickers2 1 : 00.850.991/4 : 0-0.930.762 3/40.821.001 1/4-0.940.764.704.151.55
FT    1 - 0 Hessen Kassel10 vs Hoffenheim II3 3/4 : 00.880.961/4 : 00.930.912 3/40.930.8910.71-0.903.853.701.75
FT    2 - 3 TSV Steinbach12 vs Aalen15 0 : 3/40.930.910 : 1/40.890.952 3/40.910.911 1/4-0.900.711.733.753.90
FT    1 - 2 Koblenz18 vs Barockstadt FL7 1 1/2 : 00.930.911/4 : 00.79-0.952 1/20.930.8910.890.933.503.451.91
FT    0 - 1 Mainz II8 vs Ein.Frankfurt II6 0 : 00.920.920 : 00.920.923-0.990.811 1/41.000.822.413.702.41
FT    0 - 1 Astoria Walldorf14 vs Stuttgart II1 1/4 : 00.960.881/4 : 00.68-0.862 3/40.840.981 1/4-0.960.782.893.652.09
FT    6 - 1 Offenbach11 vs TSV Schott Mainz16 1 0 : 1 3/40.841.000 : 3/40.910.933 1/4-0.990.811 1/40.850.971.205.909.80
FT    0 - 2 Homburg5 vs Bahlinger13 0 : 3/40.76-0.930 : 1/40.80-0.9631.000.821 1/4-0.980.801.604.104.35
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Stuttgart II 34 19 8 7 78 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 28 65
2. Stuttgart Kickers 34 18 9 7 61 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 26 63
3. Hoffenheim II 34 18 5 11 64 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 35 59
4. SGV Freiberg 34 17 8 9 55 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 59
5. Homburg 34 17 7 10 68 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 58
6. Ein.Frankfurt II 34 16 9 9 61 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 57
7. Barockstadt FL 34 15 6 13 50 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 51
8. Mainz II 34 15 5 14 56 60 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 50
9. FSV Frankfurt 34 13 9 12 47 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 48
10. Hessen Kassel 34 13 8 13 49 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 47
11. Offenbach 34 13 7 14 58 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 46
12. TSV Steinbach 34 13 5 16 55 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 44
13. Bahlinger 34 11 11 12 43 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 44
14. Astoria Walldorf 34 11 9 14 40 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 42
15. Aalen 34 8 10 16 38 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 34
16. TSV Schott Mainz 34 7 10 17 51 78 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -27 31
17. TSG Balingen 34 7 10 17 55 84 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -29 31
18. Koblenz 34 4 6 24 30 80 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -50 18

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo