x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 4 Đức - Miền Nam

(FB DUC4N gửi 8785)
FT    2 - 1 Aalen15 vs Offenbach10 3/4 : 00.83-0.991/4 : 00.890.952 1/20.821.0010.80-0.983.803.651.78
FT    3 - 2 TSV Steinbach13 vs Hessen Kassel8 0 : 1 1/20.930.910 : 1/20.78-0.943 1/20.950.871 1/20.980.821.335.206.40
FT    7 - 0 Stuttgart Kickers1 vs Koblenz18 0 : 1-0.960.800 : 1/40.79-0.952 3/40.821.001 1/4-0.940.761.584.104.55
FT    3 - 1 Hoffenheim II3 vs SGV Freiberg5 0 : 1-0.990.830 : 1/40.77-0.933 1/40.880.941 1/40.80-0.981.574.354.25
FT    1 - 1 Mainz II9 vs TSG Balingen17 1 0 : 3/40.920.920 : 1/40.860.9830.980.841 1/4-0.980.801.654.153.95
FT    0 - 0 Bahlinger12 vs FSV Frankfurt11 0 : 1/40.890.950 : 00.71-0.8830.79-0.971 1/40.910.912.113.802.77
FT    3 - 0 Barockstadt FL7 vs Astoria Walldorf14 0 : 1/40.900.940 : 00.69-0.872 3/40.880.941 1/4-0.910.722.123.602.85
FT    1 - 3 TSV Schott Mainz16 vs Stuttgart II2 1/4 : 00.910.930 : 0-0.880.703 1/40.940.881 1/40.830.992.693.852.13
FT    5 - 0 Ein.Frankfurt II4 vs Homburg6 0 : 00.970.870 : 00.960.8830.821.001 1/40.910.912.453.802.33
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Stuttgart Kickers 33 18 9 6 61 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29 63
2. Stuttgart II 33 18 8 7 76 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 26 62
3. Hoffenheim II 33 18 5 10 64 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 37 59
4. Ein.Frankfurt II 33 16 8 9 61 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 56
5. SGV Freiberg 33 16 8 9 52 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 56
6. Homburg 33 16 7 10 65 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 55
7. Barockstadt FL 33 15 6 12 50 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 51
8. Hessen Kassel 33 13 8 12 46 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 47
9. Mainz II 33 14 5 14 53 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 47
10. Offenbach 33 13 7 13 58 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 46
11. FSV Frankfurt 33 12 9 12 43 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 45
12. Bahlinger 33 11 10 12 41 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 43
13. TSV Steinbach 33 12 5 16 52 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 41
14. Astoria Walldorf 33 11 8 14 40 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 41
15. Aalen 33 8 10 15 37 55 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 34
16. TSV Schott Mainz 33 7 9 17 49 76 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -27 30
17. TSG Balingen 33 6 10 17 51 81 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -30 28
18. Koblenz 33 4 6 23 29 77 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -48 18

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo