x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 4 Đức - Đông Bắc

(FB DUC4DB gửi 8785)
FT    0 - 3 FC Eilenburg16 vs Luckenwalde15 0 : 00.980.860 : 00.960.882 3/41.000.8210.68-0.882.523.552.38
FT    0 - 1 VSG Altglienicke6 vs Viktoria Berlin3 0 : 10.990.850 : 1/40.76-0.932 3/40.80-0.981 1/41.000.821.554.154.65
FT    2 - 3 CZ Jena7 vs BFC Dynamo4 1/4 : 00.960.880 : 0-0.850.662 1/20.880.9210.840.962.963.452.12
FT    5 - 0 Zwickau11 vs RW Erfurt13 1/4 : 00.82-0.980 : 0-0.940.782 3/40.860.941 1/4-0.910.722.703.552.23
FT    2 - 1 Berlin AK 0718 vs Hansa Rostock II17 0 : 00.920.920 : 00.920.922 3/40.860.961 1/4-0.940.742.433.602.43
FT    4 - 0 Greifswalder FC2 vs Lok.Leipzig12 0 : 1-0.980.820 : 1/40.78-0.942 3/40.77-0.951 1/4-0.950.751.574.104.60
FT    2 - 2 Meuselwitz10 vs Hertha Berlin II14 0 : 00.980.860 : 00.950.872 3/40.900.9210.70-0.912.513.602.37
FT    1 - 0 Babelsberg5 vs Chemnitzer9 0 : 1/40.860.980 : 00.70-0.882 1/40.80-0.9811.000.822.113.252.98
FT    2 - 0 Viktoria Berlin3 vs Zwickau11 0 : 1/40.870.970 : 1/4-0.850.672 1/20.840.9810.81-0.992.113.452.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. E.Cottbus 33 20 8 5 66 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29 68
2. Greifswalder FC 33 18 11 4 63 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32 65
3. Viktoria Berlin 33 18 8 7 52 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 62
4. BFC Dynamo 33 16 10 7 56 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 58
5. Babelsberg 33 16 7 10 42 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 55
6. VSG Altglienicke 33 15 7 11 68 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 52
7. CZ Jena 33 13 11 9 57 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 50
8. C. Leipzig 33 12 11 10 37 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 47
9. Chemnitzer 33 13 5 15 42 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 44
10. Meuselwitz 33 11 8 14 46 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 41
11. Zwickau 33 12 5 16 50 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 41
12. Lok.Leipzig 33 10 10 13 46 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 40
13. RW Erfurt 33 9 11 13 51 54 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 38
14. Hertha Berlin II 33 11 5 17 48 63 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 38
15. Luckenwalde 33 10 7 16 49 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 37
16. FC Eilenburg 33 9 9 15 42 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 36
17. Hansa Rostock II 33 7 6 20 44 63 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 27
18. Berlin AK 07 33 4 7 22 23 69 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -46 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo