x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Wurzburger 32 23 7 2 72 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 52 76
2. DJK Vilzing 32 21 3 8 68 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 66
3. Nurnberg II 32 18 3 11 73 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 57
4. Illertissen 32 17 5 10 58 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 56
5. TSV Aubstadt 32 15 10 7 49 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 55
6. Bayern Munich II 32 13 12 7 57 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 51
7. Augsburg II 32 12 11 9 52 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 47
8. Turkgucu-Ataspor 32 14 5 13 45 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 47
9. Greuther Furth II 32 14 4 14 49 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 46
10. Wacker Burghausen 32 12 6 14 44 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 42
11. Schweinfurt 32 12 6 14 44 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 42
12. SpVgg Bayreuth 32 10 11 11 39 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 41
13. V. Aschaffenburg 32 9 8 15 30 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 35
14. Ansbach 32 10 5 17 41 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 35
15. Schalding Hein. 32 8 6 18 37 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 30
16. Ein.Bamberg 32 7 7 18 31 65 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -34 28
17. Memmingen 32 7 5 20 37 73 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -36 26
18. Buchbach 32 6 6 20 29 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -28 24

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo