x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 4 Đức - Bavaria

(FB DUC4BA gửi 8785)
FT    3 - 0 Wurzburger1 vs SpVgg Bayreuth12 1 0 : 1 1/40.860.980 : 1/20.850.9130.920.901 1/4-0.960.781.364.706.50
FT    2 - 1 Turkgucu-Ataspor10 vs Schalding Hein.17                
FT    1 - 1 Buchbach16 vs Bayern Munich II6 1/2 : 00.990.85   30.970.85   3.401.853.75
FT    0 - 0 V. Aschaffenburg14 vs Illertissen5 1/4 : 00.910.93   2 3/40.910.91   2.702.213.60
FT    1 - 1 1 Greuther Furth II8 vs Augsburg II7 0 : 1/40.980.84   30.880.94   2.172.673.80
FT    4 - 1 Ansbach13 vs TSV Aubstadt4 1/4 : 00.980.86   2 3/40.80-0.98   2.892.083.65
FT    1 - 2 Wacker Burghausen9 vs DJK Vilzing2 0 : 00.78-0.96   2 3/40.870.95   2.282.603.60
FT    3 - 0 Nurnberg II3 vs Schweinfurt11 0 : 1 1/4-0.890.73   30.67-0.85   1.445.304.60
FT    2 - 3 Ein.Bamberg15 vs Memmingen18 1 0 : 0-0.960.78   2 3/40.940.88   2.612.283.60
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Wurzburger 34 25 7 2 79 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 59 82
2. DJK Vilzing 34 22 3 9 75 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 33 69
3. Nurnberg II 34 19 4 11 77 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 27 61
4. TSV Aubstadt 34 16 10 8 52 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 58
5. Illertissen 34 17 5 12 60 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 56
6. Bayern Munich II 34 14 12 8 60 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 54
7. Augsburg II 34 13 11 10 56 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 50
8. Greuther Furth II 34 15 4 15 52 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 49
9. Wacker Burghausen 34 14 6 14 51 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 48
10. Turkgucu-Ataspor 34 14 5 15 45 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 47
11. Schweinfurt 34 13 6 15 48 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 45
12. SpVgg Bayreuth 34 10 12 12 40 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 42
13. Ansbach 34 11 6 17 48 61 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 39
14. V. Aschaffenburg 34 9 9 16 34 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 36
15. Ein.Bamberg 34 8 7 19 33 69 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -36 31
16. Buchbach 34 8 6 20 36 60 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -24 30
17. Schalding Hein. 34 8 6 20 37 63 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -26 30
18. Memmingen 34 8 5 21 38 76 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -38 29

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo