x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 3 Pháp

(FB PH3 gửi 8785)
FT    1 - 0 GOAL FC14 vs Villefranche13 0 : 1/40.82-0.960 : 1/4-0.840.6720.78-0.943/40.76-0.932.093.103.30
FT    1 - 2 Orleans10 vs SO Cholet18 0 : 1-0.910.760 : 1/40.82-0.962 1/40.850.9911.000.841.583.755.00
FT    0 - 2 Sochaux8 vs Chateauroux12 0 : 1/40.900.960 : 00.64-0.822 1/40.970.873/40.73-0.902.193.003.20
FT    1 - 1 Nimes11 vs Marignane16 0 : 1/20.880.980 : 1/4-0.950.8120.76-0.933/40.75-0.921.883.203.95
FT    1 - 1 Red Star 931 vs Nancy7 0 : 1-0.930.790 : 1/40.80-0.942 1/40.81-0.971-0.990.831.563.805.10
FT    1 - 1 Epinal17 vs Dijon4 1/2 : 00.980.881/4 : 00.82-0.962 1/2-0.990.8310.970.873.653.401.88
FT    2 - 0 FC Martigues2 vs Avranches15 0 : 1 1/20.990.870 : 1/20.84-0.982 3/40.930.911 1/4-0.920.751.304.857.80
FT    0 - 1 Rouen5 vs Le Mans6 0 : 1/4-0.920.770 : 00.83-0.9720.880.963/40.81-0.972.373.002.88
FT    1 - 1 Versailles9 vs Niort3 0 : 00.990.870 : 00.980.882 1/40.890.951-0.930.772.603.302.44
FT    2 - 2 GOAL FC14 vs Sochaux8 0 : 00.83-0.970 : 00.84-0.982 1/4-0.990.833/40.74-0.912.433.102.74
FT    1 - 3 Avranches15 vs Villefranche13 0 : 00.890.970 : 00.890.932 1/40.930.911-0.920.752.523.102.62
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Red Star 93 34 19 8 7 55 34 13 2 2 34 14 6 6 5 21 20 21 65
2. FC Martigues 34 17 8 9 44 29 12 3 2 30 12 5 5 7 14 17 15 59
3. Niort 34 17 7 10 58 42 11 4 2 31 17 6 3 8 27 25 16 58
4. Dijon 34 15 9 10 50 41 10 5 2 30 15 5 4 8 20 26 9 54
5. Rouen 34 15 9 10 41 37 9 4 4 23 18 6 5 6 18 19 4 54
6. Le Mans 34 14 10 10 49 44 5 6 6 20 21 9 4 4 29 23 5 52
7. Nancy 34 14 9 11 51 46 8 6 3 30 24 6 3 8 21 22 5 51
8. Sochaux 34 12 12 10 51 44 7 6 4 28 21 5 6 6 23 23 7 48
9. Versailles 34 12 11 11 41 33 4 9 4 25 18 8 2 7 16 15 8 47
10. Orleans 34 11 11 12 36 37 8 4 5 23 17 3 7 7 13 20 -1 44
11. Nimes 34 11 11 12 36 43 7 6 4 22 18 4 5 8 14 25 -7 44
12. Chateauroux 34 10 12 12 41 44 7 1 9 20 23 3 11 3 21 21 -3 42
13. Villefranche 34 10 11 13 36 43 7 4 6 22 23 3 7 7 14 20 -7 41
14. GOAL FC 34 10 8 16 43 47 7 4 6 27 20 3 4 10 16 27 -4 38
15. Avranches 34 11 5 18 37 59 7 3 7 19 22 4 2 11 18 37 -22 38
16. Marignane 34 9 10 15 37 50 7 6 4 24 18 2 4 11 13 32 -13 37
17. Epinal 34 9 6 19 39 51 4 5 8 19 22 5 1 11 20 29 -12 33
18. SO Cholet 34 9 5 20 34 55 5 3 9 11 18 4 2 11 23 37 -21 32

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo