x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 3 Pháp

(FB PH3 gửi 8785)
FT    0 - 0 SO Cholet18 vs Villefranche13 1/4 : 0-0.950.811/4 : 00.69-0.852 1/40.950.891-0.900.733.253.252.07
FT    4 - 1 Marignane16 vs Avranches14 0 : 1/40.920.940 : 00.64-0.822 1/4-0.960.803/40.77-0.932.193.153.10
FT    1 - 1 Dijon6 vs Le Mans7 0 : 1/40.910.950 : 00.67-0.842 1/40.82-0.9810.980.862.163.302.99
FT    0 - 1 Versailles9 vs FC Martigues2 0 : 00.83-0.970 : 00.85-0.992 1/40.930.911-0.900.732.423.152.69
FT    0 - 0 Niort3 vs Chateauroux12 0 : 1/40.940.920 : 00.69-0.852 1/40.890.951-0.930.772.203.252.96
FT    2 - 0 Nimes10 vs Rouen4 1/4 : 0-0.970.831/4 : 00.66-0.8320.850.993/40.80-0.963.303.102.11
FT    1 - 2 Epinal17 vs Nancy5 1/4 : 00.930.930 : 0-0.850.682 1/40.990.853/40.70-0.913.003.202.20
FT    0 - 0 1 Orleans11 vs Sochaux8 1 0 : 1/20.970.890 : 1/4-0.910.762 1/2-0.980.8210.960.841.973.353.40
FT    0 - 4 Villefranche13 vs Le Mans7 0 : 0-0.920.770 : 0-0.940.802 1/40.960.881-0.930.762.753.252.34
FT    2 - 1 Red Star 931 vs GOAL FC15 0 : 10.900.960 : 1/2-0.950.812 1/20.960.8810.920.921.494.005.50
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Red Star 93 33 18 8 7 51 32 12 2 2 30 12 6 6 5 21 20 19 62
2. FC Martigues 33 16 8 9 43 29 11 3 2 29 12 5 5 7 14 17 14 56
3. Niort 33 16 7 10 55 41 11 4 2 31 17 5 3 8 24 24 14 55
4. Rouen 33 15 9 9 41 32 9 4 3 23 13 6 5 6 18 19 9 54
5. Nancy 33 14 9 10 50 44 8 6 3 30 24 6 3 7 20 20 6 51
6. Dijon 33 14 9 10 45 41 10 5 2 30 15 4 4 8 15 26 4 51
7. Le Mans 33 13 10 10 47 43 4 6 6 18 20 9 4 4 29 23 4 49
8. Sochaux 33 12 11 10 50 43 7 5 4 27 20 5 6 6 23 23 7 47
9. Versailles 33 12 10 11 40 32 4 9 4 25 18 8 1 7 15 14 8 46
10. Nimes 33 11 11 11 36 42 7 6 4 22 18 4 5 7 14 24 -6 44
11. Orleans 33 11 10 12 35 36 8 4 5 23 17 3 6 7 12 19 -1 43
12. Chateauroux 33 10 12 11 40 42 7 1 8 19 21 3 11 3 21 21 -2 42
13. Villefranche 33 9 11 13 34 42 6 4 6 20 22 3 7 7 14 20 -8 38
14. Avranches 33 11 5 17 36 56 7 3 6 18 19 4 2 11 18 37 -20 38
15. GOAL FC 33 10 7 16 42 46 7 3 6 26 19 3 4 10 16 27 -4 37
16. Marignane 33 9 10 14 36 48 7 6 4 24 18 2 4 10 12 30 -12 37
17. Epinal 33 9 6 18 37 47 4 5 8 19 22 5 1 10 18 25 -10 33
18. SO Cholet 33 8 5 20 32 54 5 3 9 11 18 3 2 11 21 36 -22 29

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo