x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 3 Nhật Bản

(FB NHAT3 gửi 8785)
FT    2 - 1 Sagamihara4 vs Kamatamare San.18 0 : 1/40.990.770 : 00.70-0.9420.890.873/40.810.952.273.002.88
FT    0 - 0 FC Osaka6 vs FC Imabari11 0 : 00.890.870 : 00.890.8720.761.003/40.74-0.982.543.052.50
FT    3 - 1 Nagano Parceiro9 vs Azul Claro Numazu3 0 : 00.761.000 : 00.780.9820.66-0.913/40.73-0.972.403.152.73
FT    3 - 1 Ryukyu2 vs Kataller Toyama7 1 0 : 0-0.900.770 : 00.970.792 1/40.960.901-0.890.742.733.252.35
FT    0 - 0 Gainare Tottori14 vs Vanraure Hachinohe16 1/4 : 00.72-0.910 : 0-0.960.782 1/2-0.990.7910.950.852.593.352.41
FT    1 - 0 1 Grulla Morioka20 vs Tegevajaro Miyazaki19 0 : 1/2-0.980.800 : 1/4-0.880.692 1/2-0.900.751-0.940.802.063.303.25
FT    1 - 2 Matsumoto Yama.10 vs FC Gifu12 0 : 1/4-0.950.830 : 00.74-0.932 1/40.920.881-0.920.712.273.252.84
FT    3 - 3 Nara Club17 vs Zweigen Kan.5 0 : 1/4-0.930.750 : 00.77-0.952 1/4-0.930.793/40.72-0.932.343.152.81
FT    1 - 1 Giravanz Kita.15 vs Omiya Ardija1 1/2 : 00.980.901/4 : 00.77-0.952 1/4-0.980.843/40.69-0.903.803.251.90
FT    0 - 1 Fukushima Utd8 vs Yokohama SCC13 0 : 1/20.940.880 : 1/4-0.930.7420.78-0.983/40.76-0.961.943.203.70
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Omiya Ardija 14 10 3 1 26 9 5 1 1 12 5 5 2 0 14 4 17 33
2. Ryukyu 14 6 5 3 20 17 4 2 0 13 8 2 3 3 7 9 3 23
3. Azul Claro Numazu 14 6 4 4 21 13 6 1 1 16 4 0 3 3 5 9 8 22
4. Sagamihara 14 5 7 2 13 8 3 4 0 6 3 2 3 2 7 5 5 22
5. Zweigen Kan. 14 6 4 4 27 24 3 2 2 16 14 3 2 2 11 10 3 22
6. FC Osaka 14 5 6 3 15 9 2 4 1 6 4 3 2 2 9 5 6 21
7. Kataller Toyama 14 5 6 3 14 12 4 2 0 8 2 1 4 3 6 10 2 21
8. Fukushima Utd 14 6 2 6 22 16 3 2 2 15 6 3 0 4 7 10 6 20
9. Nagano Parceiro 14 5 5 4 23 22 4 1 2 12 10 1 4 2 11 12 1 20
10. Matsumoto Yama. 14 5 5 4 19 20 3 2 2 10 8 2 3 2 9 12 -1 20
11. FC Imabari 14 6 2 6 16 18 2 1 5 7 14 4 1 1 9 4 -2 20
12. FC Gifu 14 5 4 5 20 16 3 1 2 13 9 2 3 3 7 7 4 19
13. Yokohama SCC 14 4 5 5 11 14 0 4 3 3 8 4 1 2 8 6 -3 17
14. Gainare Tottori 14 4 5 5 14 21 2 3 2 5 9 2 2 3 9 12 -7 17
15. Giravanz Kita. 14 3 6 5 10 11 1 4 2 5 5 2 2 3 5 6 -1 15
16. Vanraure Hachinohe 14 3 6 5 12 14 2 3 1 8 4 1 3 4 4 10 -2 15
17. Nara Club 14 3 6 5 18 21 3 3 1 12 10 0 3 4 6 11 -3 15
18. Kamatamare San. 14 1 8 5 12 18 1 5 2 5 8 0 3 3 7 10 -6 11
19. Tegevajaro Miyazaki 14 2 4 8 13 21 1 2 5 7 12 1 2 3 6 9 -8 10
20. Grulla Morioka 14 2 3 9 10 32 2 1 4 5 9 0 2 5 5 23 -22 9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo