x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 3 Đan Mạch

(FB DEN3 gửi 8785)
FT    4 - 2 FA 200011 vs Thisted9 0 : 1/20.910.91   2 1/20.890.91   1.913.353.40
FT    1 - 0 Aarhus Fremad3 vs AB Gladsaxe6                
FT    4 - 0 Skive IK8 vs Hellerup10                
FT    2 - 1 Fremad Amager5 vs Brabrand IF12                
FT    2 - 0 Middelfart4 vs Nykobing7                
FT    3 - 2 Esbjerg FB1 vs Roskilde2                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Esbjerg FB 32 24 3 5 92 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 55 75
2. Roskilde 31 17 8 6 66 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24 59
3. Aarhus Fremad 32 17 8 7 63 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 59
4. Middelfart 31 15 6 10 45 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 51
5. Fremad Amager 31 12 5 14 41 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 41
6. AB Gladsaxe 32 9 13 10 41 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 40
7. Nykobing 32 11 7 14 38 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -24 40
8. Skive IK 31 9 8 14 36 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 35
9. Thisted 32 9 7 16 36 55 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 34
10. Hellerup 32 10 4 18 44 65 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 34
11. FA 2000 32 8 8 16 38 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 32
12. Brabrand IF 32 5 11 16 29 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 26

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo