x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 2 Hà Lan

(FB HLB gửi 8785)
FT    2 - 0 Helmond Sport11 vs Eindhoven14 0 : 1/2-0.960.840 : 1/40.980.8430.900.961 1/4-0.990.791.973.103.70
FT    1 - 1 Telstar17 vs Groningen2 1 : 0-0.970.851/2 : 00.80-0.9830.930.931 1/4-0.990.795.101.484.40
FT    1 - 2 Den Bosch19 vs Emmen7 1/4 : 00.940.941/4 : 00.71-0.902 3/40.980.881 1/4-0.910.702.762.213.50
FT    2 - 2 NAC Breda8 vs ADO Den Haag5 0 : 1/40.920.960 : 00.78-0.963-0.940.801 1/4-0.930.722.092.993.50
FT    2 - 0 Roda JC3 vs Cambuur13 0 : 1 1/2-0.960.840 : 1/40.77-0.953 1/20.880.981 1/40.810.991.356.005.10
FT    2 - 0 VVV Venlo12 vs Ajax U2115 0 : 1/20.82-0.940 : 1/40.950.8730.84-0.981 1/40.900.901.823.403.85
FT    2 - 2 De Graafschap6 vs Utrecht U2120 0 : 1 1/2-0.970.850 : 1/20.880.943 1/20.910.951 1/40.77-0.971.375.705.00
FT    4 - 1 PSV Eindhoven U2116 vs TOP Oss18 0 : 3/4-0.930.800 : 1/40.970.853 1/40.890.971 1/40.801.001.803.453.95
FT    1 - 1 Dordrecht 904 vs Willem II1 1/4 : 00.76-0.880 : 0-0.990.8130.83-0.971 1/40.850.952.632.253.55
FT    2 - 3 AZ Alkmaar U2110 vs MVV Maastricht9 1 0 : 1/2-0.970.850 : 1/40.980.843 1/20.900.961 1/40.75-0.952.032.814.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Willem II 38 23 10 5 77 35 14 3 2 45 21 9 7 3 32 14 42 79
2. Groningen 38 22 9 7 71 30 12 5 2 38 14 10 4 5 33 16 41 75
3. Roda JC 38 21 12 5 69 34 14 4 1 41 14 7 8 4 28 20 35 75
4. Dordrecht 90 38 18 15 5 74 51 11 7 1 40 20 7 8 4 34 31 23 69
5. ADO Den Haag 38 17 12 9 72 50 8 6 5 40 27 9 6 4 32 23 22 63
6. De Graafschap 38 19 6 13 61 52 11 4 4 33 19 8 2 9 28 33 9 63
7. Emmen 38 17 6 15 59 60 10 2 7 31 25 7 4 8 28 35 -1 57
8. NAC Breda 38 15 11 12 63 56 8 5 6 29 27 7 6 6 34 29 7 56
9. MVV Maastricht 38 16 8 14 64 60 8 5 6 33 25 8 3 8 31 35 4 56
10. AZ Alkmaar U21 38 16 8 14 62 61 12 2 5 39 24 4 6 9 23 37 1 56
11. Helmond Sport 38 14 9 15 52 55 10 5 4 34 22 4 4 11 18 33 -3 51
12. VVV Venlo 38 13 9 16 53 58 10 3 6 35 28 3 6 10 18 30 -5 48
13. Cambuur 38 13 8 17 71 74 6 6 7 38 37 7 2 10 33 37 -3 47
14. Eindhoven 38 9 16 13 45 57 4 8 7 21 29 5 8 6 24 28 -12 43
15. Ajax U21 38 10 10 18 54 69 8 5 6 28 23 2 5 12 26 46 -15 40
16. PSV Eindhoven U21 38 11 7 20 63 81 6 4 9 32 34 5 3 11 31 47 -18 40
17. Telstar 38 9 8 21 47 68 7 5 7 31 30 2 3 14 16 38 -21 35
18. TOP Oss 38 10 4 24 32 66 7 2 10 20 34 3 2 14 12 32 -34 34
19. Den Bosch 38 8 9 21 38 68 3 6 10 20 37 5 3 11 18 31 -30 33
20. Utrecht U21 38 5 11 22 32 74 4 7 8 16 25 1 4 14 16 49 -42 26
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo