x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BRAZIL PARANAENSE

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Brazil Paranaense

(FB BRAPR gửi 8785)
FT    3 - 0 Maringa/PR3 vs Andraus Brasil/PR11                
FT    0 - 0 Azuriz FC/PR8 vs Athletico/PR1 1 : 00.760.941/4 : 00.990.712 3/40.950.7510.720.984.553.751.51
FT    1 - 0 Cianorte/PR5 vs Londrina/PR6 0 : 1/40.760.940 : 1/4-0.890.5820.920.783/40.820.882.022.903.25
FT    1 - 1 Galo Maringa/PR12 vs Cascavel/PR7 1                
FT    2 - 0 Operario/PR4 vs Parana STC/PR10 0 : 1 1/20.840.860 : 1/20.740.962 3/40.830.871 1/4-0.960.661.244.707.50
FT    2 - 0 Coritiba/PR2 vs Independente SJ/PR9 0 : 1 1/40.69-0.990 : 1/20.800.902 1/20.760.9410.730.971.274.457.20
BẢNG XẾP HẠNG BRAZIL PARANAENSE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Athletico/PR 8 5 3 0 14 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 18
2. Coritiba/PR 8 5 2 1 18 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 17
3. Maringa/PR 8 4 3 1 15 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 15
4. Operario/PR 8 4 3 1 10 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 15
5. Cianorte/PR 8 3 2 3 11 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11
6. Londrina/PR 8 2 4 2 11 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 10
7. Cascavel/PR 8 2 4 2 7 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 10
8. Azuriz FC/PR 8 3 1 4 9 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 10
9. Independente SJ/PR 8 2 1 5 7 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 7
10. Parana STC/PR 8 2 1 5 7 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 7
11. Andraus Brasil/PR 8 2 1 5 4 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 7
12. Galo Maringa/PR 8 0 3 5 10 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 3

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo