x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BRAZIL GAUCHO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Brazil Gaucho

(FB BRARS gửi 8785)
FT    1 - 0 1 Caxias/RS3 vs Sao Jose PoA/RS6 0 : 1/20.920.780 : 1/4-0.950.6520.790.913/40.750.951.922.983.40
FT    3 - 0 Internacional/RS1 vs Sao Luiz/RS8                
FT    0 - 4 Guarany/RS4 vs Juventude/RS5                
FT    2 - 0 Gremio/RS2 vs Brasil Pelotas/RS7 1 0 : 1 3/40.870.830 : 3/40.900.802 3/40.830.871 1/41.000.701.185.109.20
BẢNG XẾP HẠNG BRAZIL GAUCHO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Internacional/RS 11 9 1 1 21 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 28
2. Gremio/RS 11 7 2 2 23 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 23
3. Caxias/RS 11 4 4 3 15 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 16
4. Guarany/RS 11 4 4 3 12 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 16
5. Juventude/RS 11 4 3 4 15 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 15
6. Sao Jose PoA/RS 11 3 6 2 11 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 15
7. Brasil Pelotas/RS 11 3 6 2 9 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 15
8. Sao Luiz/RS 11 2 7 2 9 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13
9. Ypiranga/RS 11 1 7 3 7 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 10
10. Avenida/RS 11 2 3 6 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 9
11. Novo Hamburgo/RS 11 2 3 6 6 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 9
12. Santa Cruz/RS 11 0 4 7 8 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 4

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo