x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG JORDAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Jordan

(FB JORA gửi 8785)
FT    3 - 1 Ma'an SC6 vs S.Al.Ordon8 0 : 1/40.960.880 : 00.70-0.882 1/40.74-0.931-0.950.772.213.252.96
FT    1 - 0 Ramtha4 vs Al Salt7 0 : 1/20.870.970 : 1/4-0.960.802 1/41.000.823/40.72-0.911.873.253.85
FT    0 - 0 Wehdat Amman3 vs Sheikh Hussein1 1/4 : 00.70-0.880 : 0-0.960.8020.900.923/40.821.002.763.002.47
FT    2 - 2 Ahli Amman10 vs Moghayer Al Sarhan9 0 : 00.76-0.930 : 00.79-0.952 1/4-0.920.733/40.74-0.932.353.152.78
FT    2 - 6 Al Aqaba SC5 vs Faisaly (JOR)2 1 1/2 : 00.870.971/2 : 00.990.852 1/20.900.9210.870.958.904.851.28
FT    2 - 0 Sahab12 vs Jalil Club11                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG JORDAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sheikh Hussein 16 14 2 0 33 3 8 0 0 17 2 6 2 0 16 1 30 44
2. Faisaly (JOR) 16 12 3 1 38 9 5 3 0 17 4 7 0 1 21 5 29 39
3. Wehdat Amman 16 9 5 2 23 11 6 2 0 14 5 3 3 2 9 6 12 32
4. Ramtha 16 8 1 7 21 19 5 0 3 11 9 3 1 4 10 10 2 25
5. Al Aqaba SC 16 5 7 4 18 24 2 3 3 12 19 3 4 1 6 5 -6 22
6. Ma'an SC 16 4 5 7 16 24 3 4 2 12 12 1 1 5 4 12 -8 17
7. Al Salt 16 5 1 10 12 21 3 0 5 6 12 2 1 5 6 9 -9 16
8. S.Al.Ordon 16 5 1 10 12 24 3 1 4 7 7 2 0 6 5 17 -12 16
9. Moghayer Al Sarhan 16 4 3 9 18 26 2 0 6 5 11 2 3 3 13 15 -8 15
10. Ahli Amman 16 3 5 8 12 19 1 4 3 8 10 2 1 5 4 9 -7 14
11. Jalil Club 16 1 9 6 9 18 0 5 2 3 5 1 4 4 6 13 -9 12
12. Sahab 16 2 6 8 14 28 2 2 4 5 13 0 4 4 9 15 -14 12
  VL AFC Champions League   AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo