x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Bulgaria

(FB BULA gửi 8785)
19/04   21h30 Botev Vratsa15 vs Etar16 0 : 3/40.860.980 : 1/40.850.992 1/40.79-0.9910.990.811.623.704.70
20/04   00h00 Krumovgrad8 vs Slavia Sofia10 0 : 0-0.950.790 : 0-0.980.8220.870.933/40.79-0.992.822.972.45
20/04   19h15 Pirin Blagoevgrad13 vs Cherno More2 1 : 00.80-0.981/4 : 0-0.950.772 1/40.890.911-0.930.735.203.651.52
20/04   21h45 Hebar Pazardzhik12 vs Ludogorets1 1 3/4 : 00.960.863/4 : 00.930.8930.860.941 1/40.850.959.405.601.19
21/04   00h15 Levski Sofia5 vs Beroe11 0 : 1 1/40.80-0.980 : 1/20.830.992 1/20.990.8110.950.851.304.458.00
21/04   19h15 Lok. Plovdiv4 vs CSKA 1948 Sofia6 0 : 1/20.850.970 : 1/4-0.990.812 1/40.801.0011.000.801.853.303.60
21/04   21h45 Lok. Sofia14 vs Botev Plovdiv7 1/2 : 00.860.961/4 : 00.73-0.922 1/40.900.901-0.930.723.403.201.96
22/04   00h15 Arda Kardzhali9 vs Cska Sofia3 3/4 : 0-0.970.791/4 : 0-0.980.802 1/20.990.8110.950.854.753.701.56
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ludogorets 29 23 3 3 75 15 12 2 1 49 9 11 1 2 26 6 60 72
2. Cherno More 29 18 7 4 47 25 14 1 0 29 9 4 6 4 18 16 22 61
3. Cska Sofia 29 18 6 5 47 17 8 4 3 25 8 10 2 2 22 9 30 60
4. Lok. Plovdiv 29 16 6 7 49 33 9 1 4 26 11 7 5 3 23 22 16 54
5. Levski Sofia 29 15 6 8 44 26 9 2 3 23 6 6 4 5 21 20 18 51
6. CSKA 1948 Sofia 29 11 9 9 29 25 6 5 4 14 12 5 4 5 15 13 4 42
7. Botev Plovdiv 29 11 8 10 43 33 7 3 5 24 14 4 5 5 19 19 10 41
8. Krumovgrad 29 11 8 10 33 35 8 3 3 23 19 3 5 7 10 16 -2 41
9. Arda Kardzhali 29 11 6 12 30 29 6 5 3 19 13 5 1 9 11 16 1 39
10. Slavia Sofia 29 9 6 14 28 43 6 3 6 17 19 3 3 8 11 24 -15 33
11. Beroe 29 9 6 14 24 41 6 5 4 16 15 3 1 10 8 26 -17 33
12. Hebar Pazardzhik 29 8 6 15 32 41 5 4 5 14 13 3 2 10 18 28 -9 30
13. Pirin Blagoevgrad 29 7 8 14 23 41 3 4 7 11 17 4 4 7 12 24 -18 29
14. Lok. Sofia 29 8 4 17 22 52 3 3 8 11 19 5 1 9 11 33 -30 28
15. Botev Vratsa 29 5 4 20 20 53 4 1 9 14 24 1 3 11 6 29 -33 19
16. Etar 29 3 5 21 17 54 2 3 10 12 28 1 2 11 5 26 -37 14
  Championship Round   Playoff Conference League   Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo