x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Bỉ

(FB BIA gửi 8785)
FT    0 - 0 Standard Liege10 vs KV Mechelen8 0 : 00.930.960 : 00.930.953-0.960.831 1/4-0.950.822.493.552.51
FT    0 - 2 Sint Truiden9 vs Gent5 1/2 : 00.960.931/4 : 00.84-0.9630.85-0.981 1/40.930.943.303.801.94
FT    1 - 1 Westerlo13 vs OH Leuven11 0 : 00.85-0.950 : 00.87-0.9930.84-0.971 1/40.980.892.363.602.61
FT    4 - 0 Club Brugge3 vs Genk4 0 : 3/4-0.950.850 : 1/40.940.942 3/4-0.960.8310.75-0.891.783.704.10
FT    3 - 0 Anderlecht2 vs Cercle Brugge7 0 : 1/20.940.950 : 1/4-0.930.812 3/40.85-0.981 1/4-0.910.771.943.753.35
26/04   01h30 Antwerpen6 vs Union Saint-Gilloise1 1/4 : 00.890.990 : 0-0.880.742 1/20.900.9710.82-0.952.853.352.31
27/04   02h45 Eupen15 vs Charleroi12 1/4 : 00.960.920 : 0-0.840.692 1/2-0.930.801-0.990.863.053.452.17
27/04   22h00 KV Mechelen8 vs OH Leuven11 0 : 1/20.990.890 : 1/4-0.910.782 3/40.871.001 1/4-0.910.771.993.753.25
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Union Saint-Gilloise 34 21 7 6 67 39 11 3 3 37 21 10 4 3 30 18 28 70
2. Anderlecht 34 20 9 5 63 36 13 3 1 33 14 7 6 4 30 22 27 69
3. Club Brugge 34 17 10 7 71 32 10 6 1 41 15 7 4 6 30 17 39 61
4. Genk 34 15 12 7 56 33 8 7 3 32 19 7 5 4 24 14 23 57
5. Gent 34 15 11 8 65 42 9 6 2 42 20 6 5 6 23 22 23 56
6. Antwerpen 34 15 10 9 56 32 9 5 2 34 11 6 5 7 22 21 24 55
7. Cercle Brugge 34 15 7 12 49 39 8 3 6 28 20 7 4 6 21 19 10 52
8. KV Mechelen 34 15 6 13 48 44 8 4 5 27 17 7 2 8 21 27 4 51
9. Sint Truiden 34 12 11 11 43 52 9 5 3 23 17 3 6 8 20 35 -9 47
10. Standard Liege 34 8 13 13 40 52 6 6 4 18 12 2 7 9 22 40 -12 37
11. OH Leuven 34 9 9 16 39 51 7 4 7 24 19 2 5 9 15 32 -12 36
12. Charleroi 33 9 9 15 29 49 7 5 5 21 23 2 4 10 8 26 -20 36
13. Westerlo 34 7 10 17 47 65 5 3 9 24 33 2 7 8 23 32 -18 31
14. RWD Molenbeek 33 7 9 17 38 70 4 6 6 18 29 3 3 11 20 41 -32 30
15. Eupen 33 7 4 22 26 63 4 3 9 16 29 3 1 13 10 34 -37 25
16. Kortrijk 33 6 7 20 26 64 4 3 10 16 30 2 4 10 10 34 -38 25
  Playoff Champions League   Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo