x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Ai Cập

(FB EGYA gửi 8785)
FT    3 - 0 ZED FC3 vs El Gouna9 0 : 1/4-0.960.860 : 00.70-0.852 1/40.990.871-0.890.742.353.053.10
FT    1 - 1 Dakhleya18 vs Future FC7 1/2 : 00.891.001/4 : 00.76-0.892-0.930.783/40.860.944.102.972.00
FT    1 - 1 Ittihad Alexandria5 vs Ismaily SC12 0 : 00.85-0.950 : 00.85-0.972 1/4-0.990.793/40.72-0.932.562.932.88
FT    4 - 0 Semouha Club8 vs B. Al Mahalla13 0 : 1/20.980.900 : 1/4-0.900.772 1/40.950.911-0.890.741.973.903.15
FT    1 - 2 Pharco FC16 vs Al Masry2 1/4 : 00.940.941/4 : 00.64-0.812 1/4-0.940.803/40.76-0.913.253.002.26
24/04  Hoãn Ahly Cairo14 vs Ceramica Cleopatra10                
FT    1 - 0 Tala'ea Al Jaish6 vs ENPPI Cairo4 0 : 00.75-0.880 : 00.78-0.911 3/40.930.933/4-0.960.822.582.683.15
FT    3 - 2 1 Pyramids FC1 vs National Bank SC15 0 : 1 1/40.900.980 : 1/20.940.942 3/40.980.881 1/4-0.890.741.364.757.40
25/04  Hoãn Arab Contractors17 vs Zamalek SC11                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Pyramids FC 16 10 5 1 25 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 35
2. Al Masry 18 9 4 5 27 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 31
3. ZED FC 19 7 9 3 25 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 30
4. ENPPI Cairo 19 8 5 6 21 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 29
5. Ittihad Alexandria 18 7 8 3 23 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 29
6. Tala'ea Al Jaish 17 7 6 4 16 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 27
7. Future FC 17 6 7 4 18 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 25
8. Semouha Club 18 6 7 5 18 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 25
9. El Gouna 18 6 7 5 22 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 25
10. Ceramica Cleopatra 17 6 6 5 27 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 24
11. Zamalek SC 13 6 3 4 22 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 21
12. Ismaily SC 19 4 7 8 18 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 19
13. B. Al Mahalla 17 5 4 8 20 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 19
14. Ahly Cairo 10 5 3 2 19 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 18
15. National Bank SC 19 5 3 11 25 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 18
16. Pharco FC 17 2 6 9 16 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 12
17. Arab Contractors 18 2 6 10 17 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 12
18. Dakhleya 18 1 8 9 6 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 11
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo