x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU JAPAN FOOTBALL LEAGUE

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Japan Football League

(FB NHATJFL gửi 8785)
FT    3 - 1 Tochigi City7 vs Urayasu SC16 0 : 1/4-0.930.740 : 00.821.002 1/20.880.8810.870.932.343.452.63
FT    3 - 0 Honda FC6 vs Minebea Mitsumi FC14 0 : 3/40.920.840 : 1/40.910.912 1/20.920.8810.880.921.733.604.10
FT    0 - 2 Sony Sendai10 vs Kochi United SC1 0 : 1/40.980.780 : 00.71-0.952 1/40.960.803/40.69-0.932.263.202.88
FT    2 - 3 Verspah Oita13 vs TIAMO Hirakata5 0 : 1/40.850.970 : 1/4-0.850.642 1/40.870.931-0.950.752.093.203.05
FT    1 - 1 Yokogawa M.8 vs Okinawa SV2                
FT    1 - 1 1 Reinmeer Aomori11 vs Veertien Mie3 0 : 00.910.910 : 00.910.912 1/40.970.833/40.70-0.912.503.152.50
FT    0 - 0 Suzuka Point Getters9 vs Criacao Shinjuku15                
FT    2 - 0 Rayluck Shiga4 vs Maruyasu Okazaki12                
BẢNG XẾP HẠNG JAPAN FOOTBALL LEAGUE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kochi United SC 6 6 0 0 14 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 18
2. Okinawa SV 6 3 3 0 13 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 12
3. Veertien Mie 6 3 2 1 11 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 11
4. Rayluck Shiga 6 3 1 2 8 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 10
5. TIAMO Hirakata 6 3 1 2 11 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 10
6. Honda FC 6 2 3 1 5 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 9
7. Tochigi City 6 3 0 3 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9
8. Yokogawa M. 6 2 2 2 8 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8
9. Suzuka Point Getters 6 2 1 3 7 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 7
10. Sony Sendai 6 2 1 3 6 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 7
11. Reinmeer Aomori 6 1 3 2 4 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 6
12. Maruyasu Okazaki 6 1 3 2 7 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 6
13. Verspah Oita 6 1 2 3 6 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 5
14. Minebea Mitsumi FC 6 1 2 3 3 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 5
15. Criacao Shinjuku 6 1 2 3 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 5
16. Urayasu SC 6 1 0 5 3 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 3

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo