x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ICELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 2 Iceland

(FB ICEB gửi 8785)
FT    1 - 0 Vestri4 vs Fjolnir3 0 : 1/40.83-0.990 : 1/4-0.890.7230.940.881 1/40.950.872.053.702.91
FT    1 - 2 Leiknir Rey.5 vs Afturelding2 1/2 : 00.870.971/4 : 00.79-0.953 1/40.860.961 1/40.75-0.932.973.901.97
FT    3 - 0 Afturelding2 vs Leiknir Rey.5 0 : 3/40.990.850 : 1/40.920.923 1/20.821.001 1/20.940.881.794.203.30
FT    1 - 1 1 Fjolnir3 vs Vestri4 0 : 1/40.960.880 : 00.75-0.9230.880.941 1/40.950.872.143.802.72
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. IA Akranes 22 15 4 3 54 31 6 2 3 25 16 9 2 0 29 15 23 49
2. Afturelding 22 13 4 5 60 33 7 1 3 34 16 6 3 2 26 17 27 43
3. Fjolnir 22 12 6 4 55 32 6 3 2 36 16 6 3 2 19 16 23 42
4. Vestri 22 11 6 5 37 26 7 2 2 19 11 4 4 3 18 15 11 39
5. Leiknir Rey. 22 11 2 9 47 37 5 2 4 22 19 6 0 5 25 18 10 35
6. UMF Grindavik 22 8 4 10 27 38 4 3 4 14 13 4 1 6 13 25 -11 28
7. Thor Akureyri 22 8 3 11 27 39 7 0 4 19 15 1 3 7 8 24 -12 27
8. Trottur Rey. 22 7 5 10 45 46 6 2 3 27 19 1 3 7 18 27 -1 26
9. Grotta 22 6 8 8 34 37 5 4 2 22 16 1 4 6 12 21 -3 26
10. UMF Njardvik 22 6 5 11 36 47 3 4 4 21 21 3 1 7 15 26 -11 23
11. UMF Selfoss 22 7 2 13 37 49 4 1 6 20 22 3 1 7 17 27 -12 23
12. KF Aegir. Thor 22 2 3 17 23 67 1 2 8 10 29 1 1 9 13 38 -44 9
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo